Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.70 +0.40 (+3.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LSG | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:19:27 | M | 10.7 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:40:52 | LSG | 8.8 | 60,000 | 528,000,000 | 528,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.7 | 0.4 +3.88% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 10.7 | 0.4 +3.88% | 0.14 | 13,300 |
19/12/2024 | 10.2 | -0.2 -1.92% | 0.12 | 12,100 |
18/12/2024 | 10.3 | -0.1 -0.96% | 0.2 | 19,000 |
17/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.1 | 9,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 37,400 | 28,000 | 1,247 | 1,037 |
19/12/24 | 38,000 | 29,600 | 1,226 | 673 |
18/12/24 | 39,600 | 39,500 | 900 | 940 |
17/12/24 | 31,700 | 32,100 | 1,132 | 764 |
16/12/24 | 40,000 | 50,700 | 1,176 | 874 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)