Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.00 -0.60 (-4.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LM8 | 2,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 2,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 100 4.55% | 0 0% | 100 4.55% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 2,100 95.45% | 0 0% | 2,100 95.45% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:54:53 | B | 14 | -0.60 | 1,100 |
13:54:53 | B | 14.05 | -0.55 | 1,000 |
09:36:14 | B | 13.9 | -0.70 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 14 | -0.6 -4.11% | 0.03 | 2,200 |
13/03/2025 | 14.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 14.6 | 0.2 +1.39% | 0.01 | 1,000 |
11/03/2025 | 14.4 | 0 0.00% | 0.29 | 20,100 |
10/03/2025 | 14.4 | -0.05 -0.35% | 0.52 | 36,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 11,600 | 6,200 | 725 | 443 |
13/03/25 | 4,000 | 7,400 | 444 | 740 |
12/03/25 | 12,600 | 9,000 | 341 | 563 |
11/03/25 | 31,000 | 28,500 | 1,292 | 1,425 |
10/03/25 | 66,700 | 46,000 | 2,668 | 1,484 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)