Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.90 -2.80 (-14.97%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LLM | 1,400 | |
KL MUA chủ động | 1,400 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 4 80% | 0 0% | 0 0% | 400 28.57% | 400 28.57% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 1,000 71.43% | 1,000 71.43% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:14:49 | M | 15.9 | -2.80 | 100 |
11:00:11 | M | 15.9 | -2.80 | 100 |
10:47:34 | M | 15.9 | -2.80 | 100 |
09:12:14 | M | 15.9 | -2.80 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 15.9 | -2.8 -14.97% | 0.02 | 1,400 |
20/12/2024 | 16.8 | -2.9 -14.72% | 0.01 | 300 |
19/12/2024 | 19.7 | 0.3 +1.55% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 18.7 | 0 0.00% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 18.7 | 2.3 +14.02% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,400 | 9,400 | 280 | 723 |
20/12/24 | 300 | 10,900 | 100 | 376 |
19/12/24 | 100 | 17,000 | 100 | 850 |
18/12/24 | 200 | 5,400 | 100 | 450 |
17/12/24 | 100 | 17,800 | 100 | 1,369 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)