Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


26.10 -4.60 (-14.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LIC | 8,700 | |
KL MUA chủ động | 4,500 | M |
KL BÁN chủ động | 4,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 85% | 16 80% | 1 5% | 0 0% | 4,000 45.98% | 3,500 40.23% | 500 5.75% | 0 0% |
1K-10K | 3 15% | 1 5% | 2 10% | 0 0% | 4,700 54.02% | 1,000 11.49% | 3,700 42.53% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:48:08 | M | 26.1 | -4.60 | 200 |
13:14:18 | M | 26.1 | -4.60 | 200 |
13:00:04 | M | 26.1 | -4.60 | 100 |
13:00:03 | M | 26.1 | -4.60 | 500 |
11:00:27 | M | 26.1 | -4.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 26.1 | -4.6 -14.98% | 0.24 | 8,700 |
04/04/2025 | 30.7 | -5.4 -14.96% | 2.59 | 84,300 |
03/04/2025 | 36.1 | -6.3 -14.86% | 0.96 | 26,600 |
02/04/2025 | 41.1 | 0.4 +0.98% | 0.43 | 10,100 |
01/04/2025 | 40.7 | 0 0.00% | 0.28 | 6,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 8,700 | 82,400 | 249 | 4,847 |
04/04/25 | 84,300 | 128,400 | 788 | 6,758 |
03/04/25 | 26,600 | 304,400 | 782 | 11,708 |
02/04/25 | 29,000 | 20,400 | 906 | 523 |
01/04/25 | 17,900 | 17,400 | 639 | 1,160 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)