Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.20 -0.30 (-0.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LIC | 4,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 3,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:53:03 | - | 35.2 | -0.30 | 100 |
13:00:23 | B | 35 | -0.50 | 1,200 |
11:08:07 | B | 35.6 | +0.10 | 1,000 |
10:48:26 | B | 35.7 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 35.2 | -0.3 -0.85% | 0.14 | 4,000 |
20/12/2024 | 35.5 | 0.5 +1.43% | 0.04 | 1,200 |
19/12/2024 | 36.9 | -0.1 -0.27% | 0.34 | 9,800 |
18/12/2024 | 36.3 | -0.9 -2.42% | 0.06 | 1,600 |
17/12/2024 | 37.3 | 0 0.00% | 0.08 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 41,600 | 16,500 | 1,261 | 660 |
19/12/24 | 43,800 | 20,100 | 1,217 | 670 |
18/12/24 | 20,400 | 16,400 | 816 | 513 |
17/12/24 | 17,900 | 11,000 | 814 | 393 |
16/12/24 | 12,900 | 23,800 | 679 | 744 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)