Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 210.2 | 290.6 | 138.25 | 3 | 2.11 | 70.38 | 2.4 | 0.73 | 30.6 |
2022 | Cả năm | 187 | 120.34 | 64.35 | 3.1 | 2.91 | 93.77 | 2.48 | 0.84 | 33.78 |
2021 | Cả năm | 170 | 172.91 | 101.71 | 3.1 | 2.29 | 73.8 | 2.48 | 1.6 | 64.48 |
2020 | Cả năm | 165 | 140.79 | 85.33 | 7.5 | 1.39 | 18.47 | 6.25 | 1.38 | 22.13 |