Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 170.85 | 158.89 | 93 | 7.3 | 8.78 | 120.25 | 5.84 | 6.99 | 119.62 |
2022 | Cả năm | 155 | 153.13 | 98.79 | 5.2 | 6.91 | 132.88 | 4.16 | 5.49 | 131.98 |
2021 | Cả năm | 155 | 145.93 | 94.15 | 4.6 | 5.54 | 120.38 | 3.68 | 4.74 | 128.9 |
2019 | 2 | 170 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 2.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |