Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
40.80 +0.10 (+0.25%)
(REAL TECH GROUP JOINT STOCK COMPANY)
KL: 17,800 CP
Cập nhật lúc 14:19:26 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:19:25 | 40.8 | +0.10 | 500 | M |
14:19:19 | 40.7 | 0.00 | 600 | B |
14:01:42 | 40.7 | 0.00 | 500 | M |
14:01:36 | 40.7 | 0.00 | 400 | M |
14:01:29 | 40.7 | 0.00 | 300 | M |
13:47:24 | 40.7 | 0.00 | 800 | - |
13:47:18 | 40.7 | 0.00 | 500 | M |
13:32:29 | 40.7 | 0.00 | 900 | M |
13:32:22 | 40.7 | 0.00 | 500 | M |
13:12:31 | 40.7 | 0.00 | 1,000 | - |
13:12:19 | 40.7 | 0.00 | 500 | M |
13:12:10 | 40.6 | -0.10 | 600 | - |
11:11:25 | 40.6 | -0.10 | 1,100 | - |
11:03:16 | 40.6 | -0.10 | 1,000 | - |
11:03:11 | 40.6 | -0.10 | 500 | M |
10:42:26 | 40.6 | -0.10 | 500 | M |
10:42:20 | 40.6 | -0.10 | 400 | M |
10:42:15 | 40.6 | -0.10 | 300 | M |
10:35:59 | 40.8 | +0.10 | 1,000 | M |
10:35:52 | 40.7 | 0.00 | 500 | M |
EPS năm 2023 459 | P/E 4QGN 132.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 308 | KLGD 10 phiên 23,350 | |
EPS pha loãng 308 | ROE 4QGN 3.49 | |
ROA 4QGN 0.89 | Giá trị sổ sách 13,278 | |
P/B 3.08 | Beta -0.11 | |
EV/EBIT 179.05 | EV/EBITDA 176.32 | |
Vốn hóa (tỷ) 12,240 (+30) | Slg niêm yết 300,000,000 | |
Slg lưu hành 300,000,000 | Giá cao nhất 52T 43.9 | |
Slg TDCN 150,000,000 | Giá thấp nhất 52T 36.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 150,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 45 | Room NN còn lại 14,999,900 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,000 | 554.6 | 27.73% |
Lợi nhuận trước thuế | 348.8 | 256.2 | 73.47% |
Lợi nhuận sau thuế | 279 | 200.8 | 71.95% |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 380.4 | 56.8 | 69.1 | 48.3 | 18.2 | 211.3 | 633.3 | 349.8 |
Giá vốn hàng bán | 195.3 | 20.3 | 25.8 | 16.6 | 23 | 39.8 | 236.7 | 150.8 |
Lợi nhuận gộp | 185.1 | 36.5 | 43.3 | 31.7 | -4.8 | 171.5 | 396.6 | 199 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 48.7 | 64.2 | 62.6 | 65.5 | -26.7 | 81.1 | 62.7 | 56.9 |
Lợi nhuận tài chính | 33.6 | 21.3 | 41.5 | 64.1 | 64 | 72.5 | 53.8 | 62.2 |
Chi phí bán hàng | 30.9 | 1.7 | 5.1 | 0.5 | 5.2 | 1.8 | 4.2 | 8.6 |
Lợi nhuận khác | 0 | 1.6 | -4.9 | -0.2 | 1.2 | 1.9 | -8.6 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 135.2 | 26 | 38.9 | 56.1 | 32.2 | 173.1 | 408 | 171.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 106 | 20 | 31.5 | 43.3 | 25.1 | 138.1 | 326.5 | 136.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 27.9 | 35.1 | 42.3 | 89.6 | 137.8 | 65.3 | 45.3 | 39.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 40.8 | 0.1 +0.25% | 0.72 | 17,800 |
28/03/2024 | 40.7 | -0.1 -0.25% | 0.72 | 17,700 |
27/03/2024 | 40.8 | 0.1 +0.25% | 0.77 | 18,800 |
26/03/2024 | 40.7 | 0 0.00% | 0.72 | 17,800 |
25/03/2024 | 40.7 | 0 0.00% | 0.66 | 16,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 28,800 | 32,500 | 758 | 903 |
27/03/24 | 30,500 | 31,700 | 693 | 813 |
26/03/24 | 24,300 | 30,500 | 657 | 744 |
25/03/24 | 23,900 | 28,900 | 629 | 741 |
22/03/24 | 29,100 | 32,400 | 633 | 720 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 40.80 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 40.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 40.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 40.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 40.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.