menu
24hmoney
Tín hiệu
KOS (HOSE)

37.10 -0.30 (-0.80%)

Công ty cổ phần Kosy

(Kosy Joint Stock Company)

KL: 303,800 CP

Cập nhật lúc 14:45:14 19/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên KOS

Giá trần 40.00
Giá TC 37.40
Giá sàn 34.80
NN mua 2,400
Cao nhất 37.50
Trung bình 37.30
Thấp nhất 37.00
NN bán 14,209
Dư mua
Dư bán
3,500 37
37.1 27,500
2,200 36.9
37.45 200
2,000 36.8
37.6 1,600
7,700
29,300
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:01

37.1

-0.30

1,000

-

13:56:17

37

-0.40

100

B

13:46:02

37.1

-0.30

100

B

13:44:46

37.1

-0.30

300

B

13:39:13

37.1

-0.30

100

B

13:49:57

37.1

-0.30

1,200

B

13:42:37

37.1

-0.30

100

B

13:49:27

37.1

-0.30

100

B

14:01:30

37.05

-0.35

1,700

B

14:01:22

37.05

-0.35

1,600

B

14:01:10

37.05

-0.35

1,200

B

14:22:06

37

-0.40

500

B

14:23:34

37

-0.40

100

B

14:22:13

37

-0.40

100

B

14:13:22

37

-0.40

100

B

14:04:51

37.05

-0.35

1,100

B

14:16:59

37

-0.40

100

B

14:04:21

37.05

-0.35

1,200

B

14:04:44

37.05

-0.35

1,300

B

14:04:16

37.05

-0.35

300

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng KOS

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2023 97
P/E 4QGN 489.4
EPS 4 quý gần nhất 80
KLGD 10 phiên 362,950
EPS pha loãng 80
ROE 4QGN 0.92
ROA 4QGN 0.44
Giá trị sổ sách 10,593
P/B 3.71
Beta -0.13
EV/EBIT 94.58
EV/EBITDA 56.11
Vốn hóa (tỷ) 8,031 (+0)
Slg niêm yết 216,481,335
Slg lưu hành 216,481,335
Giá cao nhất 52T 40.25
Slg TDCN 86,592,534
Giá thấp nhất 52T 37
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 106,075,854
Tỷ lệ % Room NN 0.92
Room NN còn lại 104,076,232
Kế hoạch kinh doanh KOS Kế hoạch kinh doanh KOS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

1,488.5

1,314.6

88.31%

Lợi nhuận trước thuế

150

30.1

20.03%

Lợi nhuận sau thuế

120

19.7

16.42%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức KOS Lịch chia cổ tức KOS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

366.4

295.8

323.1

329.2

327.3

299.4

461.4

255.5

Giá vốn hàng bán

311.6

261.2

298.6

298.6

301.8

258.1

412.2

224.7

Lợi nhuận gộp

54.8

34.6

24.5

30.7

25.4

41.3

49.2

30.8

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

15

11.7

7.6

9.3

7.8

13.8

10.7

12.1

Lợi nhuận tài chính

-29.6

-21.5

-5.6

-15.8

-2.2

-24.1

-20.4

-16.7

Chi phí bán hàng

5.5

0.1

0.1

0.1

0.2

0.4

1.6

0.4

Lợi nhuận khác

-0.3

-0.1

-0

-0

-4.5

-1.2

-0.1

-0

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

9.4

5.3

10

5.4

8.2

4.3

15.5

4.4

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

4.4

4.7

5.9

4.7

2.1

2.9

13

3.8

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.2

1.6

1.8

1.4

0.6

1

3.1

1.5

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch KOS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

19/04/2024

37.1

-0.3 -0.80%

11.33

303,800

17/04/2024

37.4

0 0.00%

12.67

345,100

16/04/2024

37.4

0.1 +0.27%

11.7

315,000

15/04/2024

37.3

0.15 +0.40%

11.82

318,400

12/04/2024

37.15

0.15 +0.41%

11.2

302,700

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh KOS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

19/04/24

311,500

333,100

837

6,798

17/04/24

463,200

429,900

2,105

1,498

16/04/24

356,700

416,600

1,393

1,357

15/04/24

384,500

367,000

1,665

1,854

12/04/24

362,900

396,700

1,571

1,732

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại KOS Giao dịch khối ngoại KOS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

19/04/24

37.10

2,400

14,210

-11,810

0.09

0.53

-0.44

17/04/24

37.40

200

111,000

-110,800

0.01

4.07

-4.06

16/04/24

37.40

475,000

101,600

+373,400

16.54

3.77

12.78

15/04/24

37.30

3,200

95,400

-92,200

0.12

3.53

-3.41

12/04/24

37.15

1,200

55,100

-53,900

0.04

2.04

-1.99

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây KOS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây KOS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã KOS Bài viết về mã KOS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại