Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
3.19 -0.03 (-0.93%)
(Japan Viet Nam Medical Investment And Development Joint Stock Company)
KL: 309,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:08 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 3.19 | -0.03 | 500 | - |
14:28:19 | 3.19 | -0.03 | 600 | M |
14:28:19 | 3.19 | -0.03 | 3,900 | B |
14:26:43 | 3.19 | -0.03 | 4,900 | B |
14:26:43 | 3.2 | -0.02 | 100 | B |
14:24:42 | 3.2 | -0.02 | 14,700 | B |
14:11:59 | 3.2 | -0.02 | 200 | M |
14:11:58 | 3.2 | -0.02 | 800 | B |
14:11:43 | 3.2 | -0.02 | 1,000 | B |
14:10:20 | 3.2 | -0.02 | 1,200 | B |
14:04:13 | 3.2 | -0.02 | 7,800 | M |
14:04:13 | 3.2 | -0.02 | 3,200 | M |
14:04:06 | 3.2 | -0.02 | 10,000 | M |
14:03:24 | 3.2 | -0.02 | 3,400 | B |
13:56:08 | 3.2 | -0.02 | 200 | M |
13:55:16 | 3.2 | -0.02 | 500 | M |
13:54:42 | 3.2 | -0.02 | 300 | B |
13:51:14 | 3.22 | 0.00 | 100 | M |
13:50:07 | 3.21 | -0.01 | 2,500 | M |
13:49:43 | 3.21 | -0.01 | 2,500 | M |
EPS năm 2023 468 | P/E 4QGN 5.84 | |
EPS 4 quý gần nhất 552 | KLGD 10 phiên 293,800 | |
EPS pha loãng 552 | ROE 4QGN 11.13 | |
ROA 4QGN 8.24 | Giá trị sổ sách 4,395 | |
P/B 0.73 | Beta 0.49 | |
EV/EBIT 11.93 | EV/EBITDA 4.36 | |
Vốn hóa (tỷ) 359 (-3) | Slg niêm yết 112,500,171 | |
Slg lưu hành 112,500,171 | Giá cao nhất 52T 4.69 | |
Slg TDCN 95,625,145 | Giá thấp nhất 52T 2.95 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 55,125,083 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.5 | Room NN còn lại 53,440,200 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 500 | 576 | 115.21% |
Lợi nhuận trước thuế | 31.3 | 50.8 | 162.66% |
Lợi nhuận sau thuế | 25 | 48 | 191.98% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 195.1 | 128.9 | 139.2 | 112.8 | 150.8 | 143.8 | 101.6 | 88.8 |
Giá vốn hàng bán | 141.6 | 98.2 | 109.5 | 89 | 116.3 | 111.6 | 78.8 | 88.3 |
Lợi nhuận gộp | 53.5 | 30.7 | 29.7 | 23.8 | 34.5 | 32.3 | 22.8 | 0.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 27.4 | 23.8 | 20.1 | 21.1 | 22.9 | 24.3 | 22.4 | 0.5 |
Lợi nhuận tài chính | 0.1 | 2.2 | 6.5 | 9.1 | 1.1 | 1.3 | 6.3 | 1.5 |
Chi phí bán hàng | 23 | 14.6 | 16.6 | 17.1 | 19.7 | 16.4 | 14.3 | 11.2 |
Lợi nhuận khác | 4.9 | 3.3 | 1.3 | 0.8 | 4.4 | 3.2 | 1.1 | -6.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 22.7 | 9.1 | 13.2 | 5.8 | 1.6 | 12.5 | 3.1 | -26.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 19.9 | 9.1 | 13.2 | 5.8 | 1.5 | 11.9 | 3.1 | -27 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.2 | 7.1 | 8.5 | 5.1 | 1 | 7.3 | 3 | -30.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 3.19 | -0.03 -0.93% | 1 | 309,200 |
17/04/2024 | 3.22 | -0.03 -0.92% | 0.43 | 133,400 |
16/04/2024 | 3.25 | 0.02 +0.62% | 1.16 | 360,500 |
15/04/2024 | 3.23 | -0.2 -5.83% | 1.02 | 304,900 |
12/04/2024 | 3.43 | -0.01 -0.29% | 0.59 | 173,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 325,800 | 316,800 | 1,404 | 2,263 |
17/04/24 | 358,600 | 304,100 | 1,623 | 2,055 |
16/04/24 | 860,600 | 687,400 | 2,230 | 3,562 |
15/04/24 | 420,900 | 666,100 | 1,456 | 3,850 |
12/04/24 | 460,300 | 556,900 | 2,182 | 3,129 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 3.19 | 13,700 | 0 | +13,700 | 0.04 | 0 | -- |
17/04/24 | 3.22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 3.25 | 0 | 9,500 | -9,500 | 0 | 0.03 | -- |
15/04/24 | 3.23 | 0 | 12,400 | -12,400 | 0 | 0.04 | -- |
12/04/24 | 3.43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.