Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


2.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITQ | 61,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 61,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 46.67% | 2 13.33% | 5 33.33% | 0 0% | 1,500 2.42% | 200 0.32% | 1,300 2.1% | 0 0% |
1K-10K | 6 40% | 0 0% | 5 33.33% | 1 6.67% | 19,500 31.5% | 0 0% | 10,800 17.45% | 8,700 14.05% |
10K-50K | 2 13.33% | 0 0% | 2 13.33% | 0 0% | 40,900 66.07% | 0 0% | 40,900 66.07% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 2.4 | 0 0.00% | 0.15 | 61,900 |
25/04/2025 | 2.4 | 0 0.00% | 0.21 | 88,100 |
24/04/2025 | 2.4 | 0 0.00% | 0.34 | 140,000 |
23/04/2025 | 2.4 | 0 0.00% | 0.39 | 162,100 |
22/04/2025 | 2.4 | -0.1 -4.00% | 1.43 | 611,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 726,900 | 913,900 | 6,858 | 7,878 |
25/04/25 | 616,400 | 656,600 | 7,005 | 5,915 |
24/04/25 | 706,400 | 648,800 | 6,994 | 6,007 |
23/04/25 | 575,900 | 718,200 | 5,008 | 5,655 |
22/04/25 | 794,900 | 1,196,500 | 4,416 | 7,977 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)