Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITQ | 212,500 | |
KL MUA chủ động | 114,300 | M |
KL BÁN chủ động | 98,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 35.29% | 8 23.53% | 3 8.82% | 1 2.94% | 2,200 1.04% | 1,700 0.8% | 300 0.14% | 200 0.09% |
1K-10K | 16 47.06% | 10 29.41% | 6 17.65% | 0 0% | 57,400 27.01% | 32,700 15.39% | 24,700 11.62% | 0 0% |
10K-50K | 6 17.65% | 5 14.71% | 1 2.94% | 0 0% | 152,900 71.95% | 137,900 64.89% | 15,000 7.06% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:46 | M | 2.7 | 0.00 | 3,400 |
14:28:59 | M | 2.7 | 0.00 | 1,600 |
14:18:43 | M | 2.7 | 0.00 | 22,800 |
14:24:55 | B | 2.7 | 0.00 | 5,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.57 | 212,500 |
20/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.26 | 96,500 |
19/12/2024 | 2.7 | -0.1 -3.57% | 0.31 | 114,200 |
18/12/2024 | 2.8 | -0.1 -3.45% | 3.37 | 1,243,800 |
17/12/2024 | 2.9 | 0.1 +3.57% | 0.85 | 299,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 649,400 | 1,067,000 | 4,810 | 9,442 |
20/12/24 | 515,300 | 647,500 | 3,734 | 5,222 |
19/12/24 | 439,200 | 656,100 | 2,361 | 5,207 |
18/12/24 | 1,252,500 | 2,094,100 | 7,927 | 15,745 |
17/12/24 | 713,800 | 909,000 | 5,948 | 6,939 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)