Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
IDP - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
249.00 0.00 (0.00%)
(INTERNATIONAL DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:04:02 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 15,454 | P/E 4QGN 16.7 | |
EPS 4 quý gần nhất 14,763 | KLGD 10 phiên 20 | |
EPS pha loãng 14,763 | ROE 4QGN 37.95 | |
ROA 4QGN 20.35 | Giá trị sổ sách 46,425 | |
P/B 5.31 | Beta 0.04 | |
EV/EBIT 14.62 | EV/EBITDA 12.72 | |
Vốn hóa (tỷ) 15,389 (+0) | Slg niêm yết 61,350,472 | |
Slg lưu hành 61,804,472 | Giá cao nhất 52T 290.01 | |
Slg TDCN 15,451,118 | Giá thấp nhất 52T 157.57 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 61,350,472 | |
Tỷ lệ % Room NN 91.34 | Room NN còn lại 5,315,715.2 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 8,000 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 1,187.5 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 950 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,676.8 | 1,646.2 | 1,754.9 | 1,576.8 | 1,671.8 | 1,630.4 | 1,538.6 | 1,245.7 |
Giá vốn hàng bán | 950.2 | 967.4 | 1,060.2 | 970.3 | 1,027.6 | 1,024.3 | 939 | 732.5 |
Lợi nhuận gộp | 726.6 | 678.8 | 694.7 | 606.5 | 644.1 | 606.1 | 599.6 | 513.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.3 | 41.2 | 39.6 | 38.5 | 38.5 | 37.2 | 39 | 41.2 |
Lợi nhuận tài chính | 46.1 | 18 | 13.2 | 9.6 | 12.5 | 13.8 | 10 | 7.9 |
Chi phí bán hàng | 466.8 | 322.9 | 361 | 300.1 | 478.6 | 332.4 | 293.1 | 177.9 |
Lợi nhuận khác | -17.3 | 1 | 0.5 | 2.8 | -0.4 | 0.9 | 6.7 | -7.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 260.7 | 323.8 | 291.4 | 276.5 | 150.9 | 247.2 | 287.3 | 304.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 186.4 | 255.4 | 234.1 | 218.2 | 165.7 | 192.4 | 216.1 | 236.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.1 | 15.5 | 13.3 | 13.8 | 9.9 | 11.8 | 14 | 19 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 249 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/04/2024 | 249 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/04/2024 | 249 | 0 0.00% | 0 | 0 |
15/04/2024 | 249 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/04/2024 | 249 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 100 | 200 | 100 | 200 |
17/04/24 | 0 | 200 | NaN | 200 |
16/04/24 | 0 | 4,200 | NaN | 2,100 |
15/04/24 | 0 | 3,200 | NaN | 800 |
12/04/24 | 100 | 7,100 | 100 | 1,420 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 249.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 249.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 249.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 249.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 249.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.