Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
11.95 +0.05 (+0.42%)
(JOINT STOCK COMPANY FOR TELECOMS AND INFORMATICS)
KL: 17,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:14 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:23:38 | 11.95 | +0.05 | 200 | M |
13:10:35 | 11.95 | +0.05 | 1,000 | M |
11:29:40 | 12 | +0.10 | 100 | M |
11:28:57 | 11.75 | -0.15 | 3,000 | B |
11:20:12 | 11.75 | -0.15 | 1,200 | B |
11:14:35 | 11.75 | -0.15 | 1,800 | B |
11:11:05 | 11.75 | -0.15 | 4,000 | B |
10:37:07 | 11.8 | -0.10 | 800 | B |
09:45:01 | 11.75 | -0.15 | 100 | M |
09:43:44 | 11.75 | -0.15 | 100 | M |
09:43:43 | 11.75 | -0.15 | 3,000 | B |
09:43:43 | 11.85 | -0.05 | 200 | B |
09:38:31 | 11.9 | 0.00 | 100 | B |
09:29:25 | 12 | +0.10 | 100 | M |
09:26:36 | 11.85 | -0.05 | 300 | M |
09:26:00 | 11.85 | -0.05 | 300 | B |
09:21:46 | 11.9 | 0.00 | 500 | B |
09:16:36 | 11.9 | 0.00 | 1,000 | B |
EPS năm 2023 464 | P/E 4QGN 87.29 | |
EPS 4 quý gần nhất 130 | KLGD 10 phiên 31,420 | |
EPS pha loãng 130 | ROE 4QGN 2.29 | |
ROA 4QGN 1.03 | Giá trị sổ sách 19,579 | |
P/B 0.58 | Beta 0.41 | |
EV/EBIT 18.1 | EV/EBITDA 12.76 | |
Vốn hóa (tỷ) 385 (+2) | Slg niêm yết 32,185,000 | |
Slg lưu hành 32,185,000 | Giá cao nhất 52T 12.65 | |
Slg TDCN 17,701,750 | Giá thấp nhất 52T 10.93 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 32,185,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 100 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,600 | 1,498.2 | 93.64% |
Lợi nhuận trước thuế | 41.3 | 20.6 | 50.06% |
Lợi nhuận sau thuế | 33 | 17.6 | 53.36% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 631.6 | 200.4 | 588.4 | 77.7 | 250.9 | 356.4 | 329.9 | 354.5 |
Giá vốn hàng bán | 588.4 | 179.9 | 545.4 | 73.7 | 238.2 | 333.7 | 302.4 | 336.9 |
Lợi nhuận gộp | 43.3 | 20.5 | 43 | 4 | 12.7 | 22.7 | 27.5 | 17.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.9 | 10.2 | 7.1 | 5.2 | 5.1 | 6.4 | 8.4 | 5 |
Lợi nhuận tài chính | -5.7 | -7.4 | -0.4 | -6.1 | 25.5 | 1 | 4.1 | 1.5 |
Chi phí bán hàng | 16.2 | 8.8 | 11.8 | 9.1 | 12.7 | 9.3 | 4.6 | 5.6 |
Lợi nhuận khác | 11.8 | 5.9 | -0.7 | 1.3 | -4.7 | 2.3 | -15.5 | -0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 18.5 | 1.1 | 20.3 | -19.2 | 4.3 | 4.4 | 1.5 | 3.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 15.6 | 0.9 | 20.3 | -19.2 | 2.2 | 3.7 | 1.2 | 2.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.5 | 0.5 | 3.4 | -24.8 | 0.9 | 1 | 0.4 | 0.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 11.95 | 0.05 +0.42% | 0.21 | 17,800 |
17/04/2024 | 11.9 | 0.05 +0.42% | 0.3 | 25,200 |
16/04/2024 | 11.85 | -0.05 -0.42% | 1.04 | 86,500 |
15/04/2024 | 11.9 | -0.1 -0.83% | 0.21 | 17,500 |
12/04/2024 | 12 | 0 0.00% | 0.3 | 25,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 23,500 | 43,700 | 758 | 1,507 |
17/04/24 | 138,500 | 68,600 | 3,298 | 1,524 |
16/04/24 | 171,700 | 170,900 | 3,012 | 3,052 |
15/04/24 | 67,300 | 82,300 | 1,641 | 1,395 |
12/04/24 | 105,000 | 76,000 | 1,875 | 1,407 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 11.95 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 11.90 | 1,300 | 0 | +1,300 | 0.02 | 0 | -- |
16/04/24 | 11.85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 11.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 12.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.