menu
24hmoney
Tín hiệu
IBC (UPCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS

(APAX HOLDINGS Joint Stock Company)
1.70 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:20 28/03

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

45.5

-112.9%

373.7

-4.8%

382.7

-26.7%

286.5

-38.6%

352.3

-43.4%

392.5

-34.7%

522.2

7.4%

466.8

92.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

45.5

-112.9%

373.7

-4.8%

382.7

-26.7%

286.5

-38.6%

352.3

-43.4%

392.5

-34.7%

522.2

7.4%

466.8

92.5%

Giá vốn hàng bán

81.5

133%

257.9

11%

221.8

44.1%

213.6

33.8%

247

21.3%

289.7

17.8%

396.9

-23.4%

322.8

-32.4%

Lợi nhuận gộp

36

-65.8%

115.9

12.7%

161

28.4%

72.9

-49.4%

105.3

-65.8%

102.8

-58.7%

125.3

-23.8%

144

11,281%

Thu nhập tài chính

41.5

-124.4%

33.4

-37%

9

-89.5%

64.9

496.2%

170.3

142.3%

53

360.4%

85.6

275.4%

10.9

2,330%

Chi phí tài chính

89.6

-101.3%

43.4

7.3%

39.3

5.6%

46.2

-79.1%

44.5

-2,150%

46.8

-188.4%

41.6

-180.7%

25.8

-74.4%

Chi phí tiền lãi

34.8

N/A

24.1

47.7%

67.3

-199.1%

32.5

-25.8%

N/A

N/A

46.1

-187%

22.5

-85.2%

25.8

-79.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

-93.9%

N/A

N/A

0.8

720.1%

N/A

N/A

2.1

N/A

N/A

N/A

-0.1

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

84.6

230.9%

38.2

39.3%

57.2

39.8%

35.4

59.6%

64.6

45.7%

63

51.1%

95

25.4%

87.7

17.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

80.7

-77.9%

62.6

-86.5%

26.9

48.4%

47.8

-42.7%

45.3

-24.1%

33.5

38.1%

52.2

-22%

33.5

29.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-91.1

-174%

5.1

-58.9%

47.4

115.7%

8.4

7.4%

123.2

-44.2%

12.5

-79.6%

22

791.4%

7.8

104.6%

Thu nhập khác

2.1

2,072%

1.4

118.4%

2.9

469.3%

0.1

-94.6%

-0.1

-141.6%

0.6

-5.2%

0.5

-66.7%

1.1

95.8%

Chi phí khác

-21.9

-356.3%

-3.9

-1,886%

-21.7

-261.5%

-1.1

73.1%

-4.8

19.2%

-0.2

71.9%

-6

-219%

-4.1

-176.7%

Thu nhập khác, ròng

-19.8

-303%

-2.5

-665.8%

-18.9

-242.4%

-1

65.5%

-4.9

13.6%

0.4

1,935%

-5.5

-1,394%

-3

-224.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-110.9

-193.8%

2.6

-79.9%

28.5

73.2%

7.4

52.6%

118.3

-45%

13

-78.8%

16.5

685.4%

4.8

102.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

18.3

165.7%

1.8

80.4%

11.2

1.5%

4.7

-96.4%

27.8

-9.4%

9.3

-2,062%

11.4

N/A

2.4

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

92.8%

N/A

N/A

2.9

295%

N/A

N/A

3.1

-271%

1.7

N/A

1.5

-741.1%

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

18.1

158.4%

1.8

76%

8.3

35.2%

4.7

-96.4%

30.9

-17.8%

7.6

-1,669%

12.8

-7,225%

2.4

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-92.8

-206.3%

0.8

-85.4%

20.2

454.7%

2.7

10%

87.4

-53.7%

5.3

-91.3%

3.6

89.7%

2.4

101.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

10.1

N/A

7.1

2,504%

4.1

182.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

N/A

-5

84%

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-102.9

-217.8%

-6.4

-226%

16.1

87%

2.7

10%

87.4

-48.1%

5

-91.7%

8.6

-73.8%

2.4

101.4%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

61

N/A

135

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại