menu
24hmoney
Tín hiệu
HVX (HOSE)

2.74 -0.17 (-5.84%)

Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân

(Hai Van Cement Joint Stock Company)

KL: 39,200 CP

Cập nhật lúc 14:45:20 19/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên HVX

Giá trần 3.11
Giá TC 2.91
Giá sàn 2.71
NN mua 0
Cao nhất 2.89
Trung bình 2.74
Thấp nhất 2.72
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
1,800 2.74
2.75 100
3,200 2.73
2.76 500
7,500 2.72
2.77 3,000
12,500
3,600
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

2.74

-0.17

100

-

13:57:01

2.73

-0.18

100

B

14:25:57

2.74

-0.17

1,000

B

13:24:44

2.75

-0.16

700

B

13:27:46

2.77

-0.14

100

M

14:27:49

2.74

-0.17

400

B

13:25:23

2.72

-0.19

200

B

13:25:23

2.73

-0.18

1,100

B

13:25:03

2.74

-0.17

1,000

B

13:23:17

2.78

-0.13

100

M

14:26:41

2.74

-0.17

100

B

13:05:32

2.77

-0.14

100

M

13:09:46

2.72

-0.19

1,800

B

13:09:46

2.73

-0.18

100

B

10:53:47

2.78

-0.13

100

M

10:53:47

2.77

-0.14

100

M

10:46:59

2.72

-0.19

3,900

B

10:46:59

2.73

-0.18

900

B

11:02:07

2.72

-0.19

800

B

11:02:07

2.73

-0.18

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng HVX

EPS năm 2023 -1,544
P/E 4QGN -3.64
EPS 4 quý gần nhất -826
KLGD 10 phiên 66,760
EPS pha loãng -826
ROE 4QGN -15.77
ROA 4QGN -8.8
Giá trị sổ sách 9,612
P/B 0.31
Beta 0.9
EV/EBIT -3.42
EV/EBITDA -23.82
Vốn hóa (tỷ) 114 (+0)
Slg niêm yết 38,525,250
Slg lưu hành 41,525,250
Giá cao nhất 52T 4.3
Slg TDCN 10,381,312
Giá thấp nhất 52T 2.74
Tỷ lệ free-float (%) 25
Room NN 19,580,401
Tỷ lệ % Room NN 50.82
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh HVX Kế hoạch kinh doanh HVX

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

850

512

60.23%

Lợi nhuận trước thuế

2.6

-64

-2,431.08%

Lợi nhuận sau thuế

2.1

-64.2

-3,046.23%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức HVX Lịch chia cổ tức HVX
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21

Doanh thu thuần

88.2

126.8

170.2

126.8

158.1

207.5

207.6

165.7

Giá vốn hàng bán

104.3

131.8

179.7

120.9

152.1

193.3

200

156.5

Lợi nhuận gộp

-16.1

-5

-9.5

6

6

14.2

7.6

9.2

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

-18.3

-4

-5.6

4.7

3.8

6.8

3.6

5.5

Lợi nhuận tài chính

-1.2

-0.9

-2.2

-1.7

-1.4

-2.5

-2.4

-2.5

Chi phí bán hàng

0.7

0.4

0.4

0.3

0.4

0.3

0.2

0

Lợi nhuận khác

-0

0

-0

0

0.1

0

0

2.2

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-29.6

-15.8

-18.8

0.1

0.3

1.4

0.5

0.6

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-29.6

-15.9

-18.7

0.1

0.2

1.1

0.4

0.5

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-33.6

-12.5

-11

0

0.2

0.5

0.2

0.3

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tiền thân Công ty cổ phần Xi Măng Hải Vân là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam.Thực hiện Quyết định số 1861/QĐ-XMVN ngày 08/11/2007 về việc phê duyệt phương án cổ phần hoá, Công ty cổ phần xi măng Hải Vân được Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam nắm giữ cổ phần vốn chi phối, có năng lực sản xuất 900.000 tấn/năm. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch HVX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

19/04/2024

2.74

-0.17 -5.84%

0.11

39,200

17/04/2024

2.91

0 0.00%

0.03

8,700

16/04/2024

2.91

-0.16 -5.21%

0.17

60,400

15/04/2024

3.07

-0.1 -3.15%

0.12

39,300

12/04/2024

3.17

0 0.00%

0.46

153,500

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh HVX

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

19/04/24

51,700

42,800

458

778

17/04/24

19,400

84,500

431

1,341

16/04/24

90,700

175,600

1,031

1,829

15/04/24

80,700

161,200

1,242

2,149

12/04/24

192,900

253,500

1,891

2,755

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại HVX Giao dịch khối ngoại HVX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

19/04/24

2.74

0

0

0

0

0

--

17/04/24

2.91

0

0

0

0

0

--

16/04/24

2.91

0

0

0

0

0

--

15/04/24

3.07

4,000

0

+4,000

0.01

0

--

12/04/24

3.17

0

0

0

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HVX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HVX  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã HVX Bài viết về mã HVX
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại