Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.54 -0.04 (-1.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HVX | 11,900 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 11,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 83.33% | 2 33.33% | 3 50% | 0 0% | 1,300 10.92% | 800 6.72% | 500 4.2% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 10,600 89.08% | 0 0% | 10,600 89.08% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:17 | B | 2.54 | -0.04 | 200 |
13:59:21 | M | 2.56 | -0.02 | 100 |
13:18:16 | B | 2.54 | -0.04 | 200 |
13:17:24 | B | 2.55 | -0.03 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.54 | -0.04 -1.55% | 0.03 | 11,900 |
19/12/2024 | 2.58 | 0.07 +2.79% | 0 | 1,600 |
18/12/2024 | 2.51 | -0.09 -3.46% | 0.01 | 4,400 |
17/12/2024 | 2.6 | 0.05 +1.96% | 0 | 1,100 |
16/12/2024 | 2.55 | -0.02 -0.78% | 0.02 | 7,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 37,000 | 66,800 | 1,423 | 3,181 |
19/12/24 | 46,500 | 16,600 | 1,409 | 1,277 |
18/12/24 | 33,000 | 32,700 | 1,375 | 1,422 |
17/12/24 | 13,900 | 44,500 | 515 | 1,780 |
16/12/24 | 26,800 | 34,900 | 1,165 | 1,396 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)