menu
24hmoney
Tín hiệu
HTN (HOSE)

13.20 -0.30 (-2.22%)

Công ty cổ phần Hưng Thịnh Incons

(Hung Thinh Incons Joint Stock Company)

KL: 563,400 CP

Cập nhật lúc 14:45:13 17/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên HTN

Giá trần 14.40
Giá TC 13.50
Giá sàn 12.60
NN mua 1,100
Cao nhất 13.75
Trung bình 13.44
Thấp nhất 13.20
NN bán 17,600
Dư mua
Dư bán
11,700 13.2
13.25 400
200 13.15
13.3 6,100
7,900 13.1
13.35 3,000
19,800
9,500
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:01

13.2

-0.30

86,100

-

14:29:35

13.3

-0.20

3,000

B

14:26:15

13.4

-0.10

5,000

M

14:28:59

13.4

-0.10

100

M

14:25:55

13.35

-0.15

3,000

B

14:22:10

13.4

-0.10

800

M

14:28:24

13.3

-0.20

2,000

B

14:18:07

13.4

-0.10

200

B

14:28:18

13.3

-0.20

1,400

B

14:15:35

13.4

-0.10

100

M

14:15:58

13.4

-0.10

200

M

14:15:02

13.4

-0.10

500

M

14:15:22

13.4

-0.10

1,000

M

14:11:00

13.3

-0.20

700

M

14:10:53

13.3

-0.20

9,300

B

14:10:29

13.3

-0.20

8,000

B

14:10:14

13.3

-0.20

7,100

B

14:10:12

13.35

-0.15

1,000

M

14:09:19

13.35

-0.15

100

M

14:10:11

13.3

-0.20

3,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng HTN

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2023 674
P/E 4QGN -79.43
EPS 4 quý gần nhất -198
KLGD 10 phiên 1,179,390
EPS pha loãng -198
ROE 4QGN 4.09
ROA 4QGN 0.71
Giá trị sổ sách 16,422
P/B 0.96
Beta 1.83
EV/EBIT 18.8
EV/EBITDA 16.01
Vốn hóa (tỷ) 1,176 (+0)
Slg niêm yết 89,116,411
Slg lưu hành 89,116,411
Giá cao nhất 52T 21.65
Slg TDCN 35,646,564
Giá thấp nhất 52T 10.7
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 43,667,041
Tỷ lệ % Room NN 1.3
Room NN còn lại 42,509,372
Kế hoạch kinh doanh HTN Kế hoạch kinh doanh HTN

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

4,200

2,681.5

63.84%

Lợi nhuận trước thuế

62.6

51.1

81.57%

Lợi nhuận sau thuế

50

59.7

119.45%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức HTN Lịch chia cổ tức HTN
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

235.8

446.7

1,570.2

428.7

1,215.2

1,004.1

1,757.3

1,487.9

Giá vốn hàng bán

201.3

410.8

1,449.6

396.9

1,177.9

918.4

1,567.3

1,364.6

Lợi nhuận gộp

34.5

35.9

120.7

31.9

37.3

85.7

190

123.3

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

14.6

8

7.5

7.4

3.1

8.5

10.8

8.3

Lợi nhuận tài chính

18.2

-21.1

-74.2

-31.8

-44.9

-45.3

-45.5

-34.9

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận khác

-5.6

-0.4

5.9

3.8

-0.4

-1.6

0.1

-0

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

29.6

2

36.9

-17.5

-38.8

5.8

108.3

54.1

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

32.7

1.2

43.3

-17.6

-44.8

3.4

86.2

43.2

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

13.9

0.3

3.1

-4.1

-3.7

0.3

4.9

2.9

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty được thành lập vào năm 2007, hoạt động dưới hình thức Công ty Trách nhiệm hữu hạn với ngành nghề chính là thiết kế và thi công công trình.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102056613, do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 07/12/2007. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch HTN

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

17/04/2024

13.2

-0.3 -2.22%

7.57

563,400

16/04/2024

13.5

-0.65 -4.59%

20.05

1,482,100

15/04/2024

14.15

-1.05 -6.91%

28.67

1,962,900

12/04/2024

15.2

0 0.00%

12.05

791,700

11/04/2024

15.2

0 0.00%

16.73

1,108,000

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh HTN

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

17/04/24

583,200

572,900

1,302

1,544

16/04/24

3,354,000

3,033,700

2,139

3,323

15/04/24

2,823,700

4,975,900

1,825

6,136

12/04/24

1,632,200

1,695,500

1,798

3,585

11/04/24

2,493,600

1,991,500

1,914

4,631

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại HTN Giao dịch khối ngoại HTN

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

17/04/24

13.20

1,100

17,600

-16,500

0.01

0.24

-0.22

16/04/24

13.50

57,000

49,700

+7,300

0.76

0.68

0.08

15/04/24

14.15

91,900

42,000

+49,900

1.31

0.61

0.7

12/04/24

15.20

0

5,200

-5,200

0

0.08

--

11/04/24

15.20

103,100

3,100

+100,000

1.56

0.05

1.52

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HTN
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HTN  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã HTN Thông tin chính thống từ HTN
Xem thêm Xem thêm
Tin về mã HTN Bài viết về mã HTN
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại