Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTI | 10,600 | |
KL MUA chủ động | 9,800 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 71.43% | 4 57.14% | 1 14.29% | 0 0% | 1,900 17.92% | 1,100 10.38% | 800 7.55% | 0 0% |
1K-10K | 2 28.57% | 2 28.57% | 0 0% | 0 0% | 8,700 82.08% | 8,700 82.08% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:14:45 | M | 16.5 | 0.00 | 7,700 |
13:14:31 | M | 16.4 | -0.10 | 300 |
13:00:00 | M | 16.5 | 0.00 | 100 |
11:29:19 | M | 16.4 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 16.5 | 0 0.00% | 0.17 | 10,600 |
20/12/2024 | 16.5 | 0.35 +2.17% | 0.11 | 6,400 |
19/12/2024 | 16.15 | 0 0.00% | 0.09 | 5,400 |
18/12/2024 | 16.15 | 0 0.00% | 0.02 | 1,400 |
17/12/2024 | 16.15 | 0.05 +0.31% | 0.05 | 3,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 15,500 | 20,000 | 1,292 | 667 |
20/12/24 | 54,700 | 24,800 | 1,013 | 954 |
19/12/24 | 25,600 | 19,400 | 753 | 1,078 |
18/12/24 | 25,900 | 19,900 | 809 | 1,244 |
17/12/24 | 27,900 | 23,900 | 996 | 1,138 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)