Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Triển vọng Ngành Xi măng năm 2024: Mức định giá gần như đã phản ánh kỳ vọng lợi nhuận phục hồi
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 19/01/2024
13.35 -0.20 (-1.48%)
(VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company)
KL: 244,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:37 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 13.35 | -0.20 | 15,400 | - |
14:29:16 | 13.4 | -0.15 | 1,000 | M |
14:29:10 | 13.4 | -0.15 | 200 | M |
14:29:01 | 13.4 | -0.15 | 4,400 | M |
14:28:41 | 13.4 | -0.15 | 3,900 | M |
14:28:18 | 13.4 | -0.15 | 300 | M |
14:27:49 | 13.35 | -0.20 | 600 | B |
14:26:50 | 13.35 | -0.20 | 200 | B |
14:26:41 | 13.4 | -0.15 | 100 | M |
14:25:50 | 13.35 | -0.20 | 300 | B |
14:22:32 | 13.4 | -0.15 | 300 | M |
14:19:08 | 13.4 | -0.15 | 4,000 | M |
14:17:36 | 13.4 | -0.15 | 500 | M |
14:17:01 | 13.4 | -0.15 | 100 | M |
14:15:42 | 13.35 | -0.20 | 500 | B |
14:13:33 | 13.35 | -0.20 | 500 | B |
14:12:48 | 13.35 | -0.20 | 3,000 | B |
14:08:57 | 13.4 | -0.15 | 400 | M |
14:08:12 | 13.4 | -0.15 | 1,200 | M |
14:08:06 | 13.4 | -0.15 | 200 | M |
EPS năm 2023 46 | P/E 4QGN 236.97 | |
EPS 4 quý gần nhất 53 | KLGD 10 phiên 369,060 | |
EPS pha loãng 53 | ROE 4QGN 0.36 | |
ROA 4QGN 0.2 | Giá trị sổ sách 12,896 | |
P/B 0.98 | Beta 1.76 | |
EV/EBIT 36.9 | EV/EBITDA 9.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,094 (-77) | Slg niêm yết 381,589,911 | |
Slg lưu hành 381,589,911 | Giá cao nhất 52T 16.87 | |
Slg TDCN 95,397,477 | Giá thấp nhất 52T 10.73 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 186,979,056 | |
Tỷ lệ % Room NN 3.52 | Room NN còn lại 173,536,803 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 8,986.8 | 7,049 | 78.44% |
Lợi nhuận trước thuế | 345 | 24.7 | 7.16% |
Lợi nhuận sau thuế | 276 | 17.2 | 6.22% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,783.1 | 1,576.2 | 1,998.6 | 1,691.1 | 2,315 | 2,260.3 | 2,385.9 | 1,956.7 |
Giá vốn hàng bán | 1,603.2 | 1,433.7 | 1,792.7 | 1,615.4 | 2,104.9 | 2,070.2 | 2,057.7 | 1,793.2 |
Lợi nhuận gộp | 179.9 | 142.5 | 205.9 | 75.7 | 210.1 | 190 | 328.2 | 163.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.1 | 9 | 10.3 | 4.5 | 9.1 | 8.4 | 13.4 | 8.4 |
Lợi nhuận tài chính | -31 | -41.1 | -39.5 | -41.9 | -45.2 | -28.1 | -36.3 | -27.3 |
Chi phí bán hàng | 43.9 | 40.9 | 42.5 | 46.7 | 41.8 | 47.1 | 47.6 | 42.6 |
Lợi nhuận khác | 13.5 | -7.4 | -8 | -7.5 | 10.1 | -9.6 | -3.3 | -6.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 55.4 | -10.3 | 55.3 | -75.7 | 72.3 | 43.6 | 172.3 | 36.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 54.3 | -10.3 | 58.7 | -85.6 | 57.8 | 36.5 | 142.7 | 24.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3 | -0.7 | 2.9 | -5.1 | 2.5 | 1.6 | 5.7 | 1.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 13.35 | -0.2 -1.48% | 3.28 | 244,700 |
28/03/2024 | 13.55 | 0 0.00% | 3.17 | 234,200 |
27/03/2024 | 13.55 | 0.05 +0.37% | 3.61 | 265,600 |
26/03/2024 | 13.5 | -0.1 -0.74% | 3.13 | 231,500 |
25/03/2024 | 13.6 | 0.15 +1.12% | 5.71 | 419,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 320,300 | 287,800 | 1,037 | 1,268 |
28/03/24 | 269,500 | 325,200 | 819 | 1,322 |
27/03/24 | 791,900 | 919,300 | 1,574 | 1,775 |
26/03/24 | 530,800 | 683,200 | 1,201 | 2,064 |
25/03/24 | 1,460,600 | 1,209,200 | 1,598 | 1,922 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 13.35 | 0 | 5,500 | -5,500 | 0 | 0.07 | -- |
28/03/24 | 13.55 | 45,400 | 0 | +45,400 | 0.62 | 0 | -- |
27/03/24 | 13.55 | 29,400 | 47,300 | -17,900 | 0.4 | 0.64 | -0.24 |
26/03/24 | 13.50 | 0 | 2,200 | -2,200 | 0 | 0.03 | -- |
25/03/24 | 13.60 | 82,300 | 0 | +82,300 | 1.12 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.