menu
24hmoney
Tín hiệu
HT1 (HOSE)

11.30 -0.35 (-3.00%)

Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên

(VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company)

KL: 564,500 CP

Cập nhật lúc 14:45:21 19/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên HT1

Giá trần 12.45
Giá TC 11.65
Giá sàn 10.85
NN mua 12,300
Cao nhất 11.40
Trung bình 11.09
Thấp nhất 10.85
NN bán 10,300
Dư mua
Dư bán
500 11.25
11.3 1,000
1,200 11.2
11.35 3,600
1,500 11.15
11.4 12,400
3,200
17,000
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

11.3

-0.35

5,500

-

13:56:51

11.1

-0.55

2,500

B

13:56:21

11.1

-0.55

30,000

B

13:39:28

11.05

-0.60

3,500

B

13:39:28

11

-0.65

26,500

B

13:37:37

11.2

-0.45

700

M

13:37:37

11.15

-0.50

1,300

M

13:39:02

11.1

-0.55

700

B

13:48:32

11.1

-0.55

200

M

13:48:01

11.1

-0.55

400

B

13:47:30

11.1

-0.55

400

B

13:49:04

11.1

-0.55

2,800

B

13:42:43

11.05

-0.60

200

B

13:50:00

11.1

-0.55

1,000

M

13:50:48

11.1

-0.55

4,000

B

13:49:27

11.1

-0.55

1,100

B

14:25:48

11.2

-0.45

600

B

14:14:15

11.25

-0.40

300

B

14:04:49

11.3

-0.35

200

M

14:11:43

11.25

-0.40

1,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng HT1

EPS năm 2023 46
P/E 4QGN 55.37
EPS 4 quý gần nhất 204
KLGD 10 phiên 455,220
EPS pha loãng 204
ROE 4QGN 0.36
ROA 4QGN 0.2
Giá trị sổ sách 12,575
P/B 0.9
Beta 1.48
EV/EBIT 33.03
EV/EBITDA 8.42
Vốn hóa (tỷ) 4,312 (+0)
Slg niêm yết 381,589,911
Slg lưu hành 381,589,911
Giá cao nhất 52T 16.87
Slg TDCN 95,397,477
Giá thấp nhất 52T 10.73
Tỷ lệ free-float (%) 25
Room NN 186,979,056
Tỷ lệ % Room NN 3.67
Room NN còn lại 172,975,863

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh HT1 Kế hoạch kinh doanh HT1

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

8,986.8

7,049

78.44%

Lợi nhuận trước thuế

345

24.7

7.16%

Lợi nhuận sau thuế

276

17.2

6.22%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức HT1 Lịch chia cổ tức HT1
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22

Doanh thu thuần

1,494.6

1,783.1

1,576.2

1,998.6

1,691.1

2,315

2,260.3

2,385.9

Giá vốn hàng bán

1,391.2

1,603.2

1,433.7

1,792.7

1,615.4

2,104.9

2,070.2

2,057.7

Lợi nhuận gộp

103.3

179.9

142.5

205.9

75.7

210.1

190

328.2

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

6.9

10.1

9

10.3

4.5

9.1

8.4

13.4

Lợi nhuận tài chính

-19.7

-31

-41.1

-39.5

-41.9

-45.2

-28.1

-36.3

Chi phí bán hàng

40.4

43.9

40.9

42.5

46.7

41.8

47.1

47.6

Lợi nhuận khác

4.6

13.5

-7.4

-8

-7.5

10.1

-9.6

-3.3

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-18.5

55.4

-10.3

55.3

-75.7

72.3

43.6

172.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-24.7

54.3

-10.3

58.7

-85.6

57.8

36.5

142.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-1.7

3

-0.7

2.9

-5.1

2.5

1.6

5.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty Xi măng Hà Tiên 1 tiền thân là Nhà máy Xi măng Hà Tiên do hãng VENOT.PIC của Cộng hòa Pháp cung cấp thiết bị. Năm 1981, Nhà máy xi măng Hà Tiên được tách ra thành Nhà máy xi măng Kiên Lương và Nhà máy xi măng Thủ Đức. Và đến năm 1983, hai Nhà máy được sáp nhập và đổi tên là Nhà máy Liên Hợp xi măng Hà Tiên. Năm 1993, Nhà máy lại tách thành hai công ty là Nhà máy Xi măng Hà Tiên 2; Nhà máy Xi măng Hà Tiên 1. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch HT1

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

19/04/2024

11.3

-0.35 -3.00%

6.26

564,500

17/04/2024

11.65

-0.15 -1.27%

4.44

386,000

16/04/2024

11.8

-0.25 -2.07%

6.49

557,600

15/04/2024

12.05

-0.55 -4.37%

5.05

407,800

12/04/2024

12.6

0.05 +0.40%

3.44

275,100

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh HT1

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

19/04/24

567,700

581,500

1,250

2,667

17/04/24

790,500

802,700

1,067

2,749

16/04/24

1,199,700

1,234,200

1,435

2,731

15/04/24

584,100

818,000

1,134

2,130

12/04/24

660,600

644,100

1,290

2,718

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại HT1 Giao dịch khối ngoại HT1

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

19/04/24

11.30

12,300

10,300

+2,000

0.14

0.11

0.02

17/04/24

11.65

32,700

17,100

+15,600

0.37

0.2

0.18

16/04/24

11.80

3,300

58,300

-55,000

0.04

0.69

-0.65

15/04/24

12.05

3,600

11,700

-8,100

0.04

0.14

-0.1

12/04/24

12.60

14,800

2,100

+12,700

0.18

0.03

0.16

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HT1
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây HT1  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã HT1 Bài viết về mã HT1
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại