Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
HSL - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
5.84 -0.03 (-0.51%)
(HONG HA FOOD INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY)
KL: 105,100 CP
Cập nhật lúc 14:05:41 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:05:39 | 5.84 | -0.03 | 300 | M |
14:05:03 | 5.84 | -0.03 | 700 | B |
14:03:25 | 5.85 | -0.02 | 100 | M |
14:02:49 | 5.85 | -0.02 | 700 | M |
14:02:24 | 5.85 | -0.02 | 300 | M |
14:02:10 | 5.84 | -0.03 | 100 | B |
14:01:18 | 5.84 | -0.03 | 200 | M |
14:01:17 | 5.83 | -0.04 | 100 | B |
14:00:39 | 5.83 | -0.04 | 100 | B |
13:59:52 | 5.84 | -0.03 | 2,800 | B |
13:59:39 | 5.84 | -0.03 | 200 | B |
13:59:25 | 5.84 | -0.03 | 2,000 | B |
13:57:21 | 5.83 | -0.04 | 500 | B |
13:57:14 | 5.83 | -0.04 | 3,000 | B |
13:56:56 | 5.84 | -0.03 | 200 | B |
13:56:36 | 5.84 | -0.03 | 800 | M |
13:55:19 | 5.84 | -0.03 | 1,000 | M |
13:55:07 | 5.84 | -0.03 | 1,200 | B |
13:54:12 | 5.84 | -0.03 | 2,000 | B |
13:53:15 | 5.84 | -0.03 | 3,500 | B |
EPS năm 2023 338 | P/E 4QGN 22.02 | |
EPS 4 quý gần nhất 309 | KLGD 10 phiên 265,110 | |
EPS pha loãng 309 | ROE 4QGN 2.78 | |
ROA 4QGN 2.47 | Giá trị sổ sách 12,146 | |
P/B 0.56 | Beta -0.68 | |
EV/EBIT 14.49 | EV/EBITDA 10.44 | |
Vốn hóa (tỷ) 207 (-1) | Slg niêm yết 35,383,508 | |
Slg lưu hành 35,383,508 | Giá cao nhất 52T 11.5 | |
Slg TDCN 26,537,631 | Giá thấp nhất 52T 5.05 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 17,337,918 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.85 | Room NN còn lại 16,684,819 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 300 | 389.7 | 129.91% |
Lợi nhuận trước thuế | 22.5 | 13 | 57.95% |
Lợi nhuận sau thuế | 18 | 12.1 | 67.34% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 147.8 | 37.5 | 96.6 | 107.8 | 125.7 | 121.3 | 158.8 | 59.8 |
Giá vốn hàng bán | 139.9 | 34.9 | 92.6 | 103.7 | 121.2 | 117.7 | 152.3 | 56.7 |
Lợi nhuận gộp | 7.9 | 2.5 | 3.9 | 4.2 | 4.5 | 3.5 | 6.5 | 3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5.4 | 6.8 | 4.1 | 3.9 | 3.6 | 2.9 | 3.8 | 5.1 |
Lợi nhuận tài chính | -0 | 0.3 | -0.3 | -0.4 | 2.3 | 0.5 | -0.1 | 0.1 |
Chi phí bán hàng | 0.6 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.1 | 0.1 | 0.9 | 0 | -0.3 | 0.8 | 0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 6 | 1.9 | 2.3 | 2.9 | 5.4 | 3 | 5.9 | 2.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5.6 | 1.7 | 2.2 | 2.6 | 4.7 | 2.7 | 5.2 | 2.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.8 | 4.6 | 2.3 | 2.4 | 3.8 | 2.3 | 3.1 | 4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 5.84 | -0.03 -0.51% | 0.62 | 105,100 |
28/03/2024 | 5.87 | -0.02 -0.34% | 0.61 | 104,300 |
27/03/2024 | 5.89 | -0.03 -0.51% | 0.72 | 123,100 |
26/03/2024 | 5.92 | 0.1 +1.72% | 2.09 | 353,100 |
25/03/2024 | 5.82 | -0.08 -1.36% | 0.72 | 123,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 249,500 | 108,100 | 1,279 | 851 |
27/03/24 | 667,000 | 358,300 | 1,874 | 1,698 |
26/03/24 | 641,600 | 713,300 | 1,944 | 1,694 |
25/03/24 | 228,300 | 516,500 | 636 | 1,560 |
22/03/24 | 1,092,600 | 997,700 | 2,101 | 2,859 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 5.84 | 500 | 0 | +500 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 5.87 | 2,500 | 0 | +2,500 | 0.01 | 0 | -- |
27/03/24 | 5.89 | 10,400 | 0 | +10,400 | 0.06 | 0 | -- |
26/03/24 | 5.92 | 700 | 3,500 | -2,800 | 0 | 0.02 | -0.02 |
25/03/24 | 5.82 | 4,500 | 16,100 | -11,600 | 0.03 | 0.09 | -0.07 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.