Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.10 +0.05 (+0.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HRC | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:25:57 | B | 37.1 | +0.05 | 100 |
09:38:40 | B | 37.1 | +0.05 | 300 |
09:38:40 | B | 37.2 | +0.15 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 37.1 | 0.05 +0.13% | 0.02 | 500 |
19/12/2024 | 37.05 | -1.95 -5.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 39 | -0.15 -0.38% | 0.01 | 200 |
17/12/2024 | 39.15 | 1.8 +4.82% | 0.01 | 200 |
16/12/2024 | 37.35 | -2.6 -6.51% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,900 | 1,600 | 186 | 133 |
19/12/24 | 5,500 | 1,500 | 220 | 188 |
18/12/24 | 4,100 | 4,700 | 186 | 336 |
17/12/24 | 7,100 | 1,400 | 187 | 108 |
16/12/24 | 5,700 | 1,300 | 285 | 108 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)