Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
79.30 +2.30 (+2.99%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPP | 500 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 3 100% | 0 0% | 0 0% | 500 100% | 500 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:37 | - | 79.3 | +2.30 | 200 |
14:24:27 | - | 79 | +2.00 | 100 |
09:02:53 | M | 79.4 | +2.40 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 79.3 | 2.3 +2.99% | 0.04 | 500 |
20/12/2024 | 79 | 1.5 +1.94% | 0.11 | 1,400 |
19/12/2024 | 78 | 0.1 +0.13% | 0.53 | 6,800 |
18/12/2024 | 77.9 | -0.8 -1.02% | 0.87 | 11,200 |
17/12/2024 | 78.5 | 0 0.00% | 0.24 | 3,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,500 | 6,300 | 325 | 394 |
20/12/24 | 6,700 | 9,600 | 335 | 505 |
19/12/24 | 9,900 | 15,200 | 330 | 524 |
18/12/24 | 16,800 | 27,200 | 400 | 461 |
17/12/24 | 6,200 | 10,300 | 282 | 448 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)