Tìm mã CK, công ty, tin tức
79.30 +2.30 (+2.99%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,181 | 1,215 | 102.92 | 60 | 102.29 | 170.48 | 48 | 90.3 | 188.12 |
2022 | Cả năm | 909 | 1,217 | 133.87 | 100 | 39.89 | 39.89 | 80 | 32.74 | 40.93 |
2021 | Cả năm | 770 | 1,030 | 133.79 | 100 | 75.53 | 75.53 | 80 | 66.89 | 83.61 |
2020 | Cả năm | 700 | 854.21 | 122.03 | 80 | 110.6 | 138.25 | 64 | 100.19 | 156.54 |
2019 | 2 | 545 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 48 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |