menu
24hmoney
Tín hiệu
HND (UPCOM)

Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng

(Hai Phong Thermal Power Joint Stock Company)
14.30 +0.30 (+2.14%)

Cập nhật lúc 14:50:10 29/03

KL: 20,800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

2,620.6

17.1%

2,884.4

-6%

3,366.5

26.4%

2,571.2

1.3%

2,238.2

0.9%

3,069.6

39.8%

2,663.7

1.5%

2,539.4

27.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

2,620.6

17.1%

2,884.4

-6%

3,366.5

26.4%

2,571.2

1.3%

2,238.2

0.9%

3,069.6

39.8%

2,663.7

1.5%

2,539.4

27.6%

Giá vốn hàng bán

2,686.2

-22.3%

2,631.1

11.2%

2,978.2

-29.6%

2,523.7

-13.8%

2,196.2

-15.8%

2,963.2

-37.2%

2,297.2

2.7%

2,218.4

-12.9%

Lợi nhuận gộp

-65.6

-256.2%

253.3

138.1%

388.3

6%

47.5

-85.2%

42

-87%

106.4

199.2%

366.5

40%

321

1,220%

Thu nhập tài chính

1.1

-83.2%

1

-49.6%

1.4

-111.7%

7.1

129%

6.6

49%

2

-93.1%

11.9

21.8%

3.1

-90.1%

Chi phí tài chính

11.7

30.1%

36.5

43.4%

14.1

75.7%

17.7

43.3%

16.7

47.8%

64.5

-77.6%

58.1

-50.5%

31.3

32.3%

Chi phí tiền lãi

8

61.9%

13

48.2%

13.5

47.4%

17.7

40%

20.9

34.6%

25.1

30.8%

25.6

33.8%

29.5

36%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

45.3

-16.9%

16.5

44.4%

24.2

4.3%

26.3

-27.3%

38.8

-85.9%

29.7

-32.8%

25.2

28.2%

20.7

-4.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-121.5

-1,650%

201.4

1,312%

348.6

18.2%

10.6

-96.1%

-6.9

-102.5%

14.3

117.4%

295

49.1%

272.2

2,705%

Thu nhập khác

1.1

6.3%

1.2

-96%

1.1

41.4%

0.9

5.9%

1.1

-27.4%

29.1

1,766%

0.7

-39.4%

0.8

18.3%

Chi phí khác

-0.9

35.2%

-1

32.4%

-0.9

31.9%

-0.8

43.1%

-1.3

-10.5%

-1.4

12.8%

-1.3

15.1%

-1.3

10.8%

Thu nhập khác, ròng

0.3

205.1%

0.2

-99.3%

0.2

134.8%

0.1

130%

-0.3

-196.9%

27.7

33,344%

-0.5

-94.3%

-0.5

37.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-121.2

-1,583%

201.6

380.5%

348.8

18.4%

10.7

-96.1%

-7.2

-102.6%

41.9

548%

294.5

49.1%

271.7

2,522%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

5.9

1,782%

10

-611.8%

17.5

-18.8%

0.6

95.9%

0.4

97.5%

1.4

-334.6%

14.7

-58.1%

13.6

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

5.9

1,782%

10

-611.8%

17.5

-18.8%

0.6

95.9%

0.4

97.5%

1.4

-334.6%

14.7

-58.1%

13.6

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-115.3

-1,426%

191.5

372.5%

331.3

18.4%

10.1

-96.1%

-7.6

-102.9%

40.5

559.2%

279.8

48.6%

258.1

2,401%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-115.3

-1,426%

191.5

372.5%

331.3

18.4%

10.1

-96.1%

-7.6

-102.9%

40.5

559.2%

279.8

48.6%

258.1

2,401%

EPS Quý

-231

-1,440%

383

372.8%

663

18.4%

20

-96.1%

-15

-102.9%

81

575%

560

48.9%

516

2,445%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại