Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
13.60 0.00 (0.00%)
(HAI MINH Corporation)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:02:19 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 310 | P/E 4QGN 26.09 | |
EPS 4 quý gần nhất 575 | KLGD 10 phiên 14,595 | |
EPS pha loãng 575 | ROE 4QGN 2.01 | |
ROA 4QGN 1.79 | Giá trị sổ sách 15,723 | |
P/B 0.95 | Beta 0.92 | |
EV/EBIT 241.87 | EV/EBITDA 14.05 | |
Vốn hóa (tỷ) 175 (+0) | Slg niêm yết 13,199,847 | |
Slg lưu hành 12,847,647 | Giá cao nhất 52T 16.4 | |
Slg TDCN 6,423,823 | Giá thấp nhất 52T 9.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 6,467,925 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.15 | Room NN còn lại 640,525.4 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 75.9 | 79.4 | 104.57% |
Lợi nhuận trước thuế | 6.2 | 5.5 | 89.43% |
Lợi nhuận sau thuế | 5 | 4.6 | 93.5% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 20.2 | 20.4 | 20 | 18.8 | 21.7 | 17.4 | 20.9 | 21.9 |
Giá vốn hàng bán | 18.1 | 17 | 16.3 | 15.9 | 20.5 | 15.3 | 17.6 | 18.5 |
Lợi nhuận gộp | 2 | 3.4 | 3.7 | 2.9 | 1.2 | 2.1 | 3.2 | 3.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.2 | 16.8 | 17.5 | 15.6 | 5.5 | 12.3 | 17.1 | 15.5 |
Lợi nhuận tài chính | 0.1 | 0.3 | 0.5 | 0.2 | 3.9 | 2.1 | -1.1 | 2.1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.2 | 4.6 | -0.4 | 0 | 0.5 | 0.1 | -0.3 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -0.7 | 6.1 | -1.1 | 1.3 | 2.3 | 2.2 | -0.5 | 3.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -0.7 | 5.7 | -1.6 | 1.3 | 2.1 | 2.1 | -0.5 | 2.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -3.6 | 27.8 | -4.8 | 6.9 | 9.7 | 12.2 | -2.6 | 13.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/03/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 7,800 | 3,500 | 1,114 | 583 |
27/03/24 | 8,600 | 4,500 | 956 | 1,125 |
26/03/24 | 3,200 | 5,700 | 533 | 950 |
25/03/24 | 13,300 | 4,500 | 1,663 | 900 |
22/03/24 | 9,200 | 11,000 | 1,150 | 1,571 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 13.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 13.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 13.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 13.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 13.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.