Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.60 0.00 (0.00%)
# | Q4/19 |
---|---|
Doanh thu | 234.3 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 234.3 |
Giá vốn hàng bán | 255.5 |
Lợi nhuận gộp | -21.3 |
Thu nhập tài chính | 1.1 |
Chi phí tài chính | 1.9 |
Chi phí tiền lãi | 3.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 6.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -34 |
Thu nhập khác | 3.6 |
Chi phí khác | -0.4 |
Thu nhập khác, ròng | 3.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -30.8 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -30.8 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -30.8 |
EPS Quý | N/A |