Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.40 +0.30 (+1.99%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HLD | 68,300 | |
KL MUA chủ động | 51,800 | M |
KL BÁN chủ động | 16,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 21 51.22% | 11 26.83% | 10 24.39% | 0 0% | 6,200 9.79% | 2,900 4.58% | 3,300 5.21% | 0 0% |
1K-10K | 19 46.34% | 13 31.71% | 4 9.76% | 2 4.88% | 47,100 74.41% | 35,700 56.4% | 8,200 12.95% | 3,200 5.06% |
10K-50K | 1 2.44% | 1 2.44% | 0 0% | 0 0% | 10,000 15.8% | 10,000 15.8% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 15.4 | +0.30 | 1,900 |
14:45:00 | - | 15.4 | +0.30 | 400 |
14:45:00 | - | 15.4 | +0.30 | 900 |
14:29:43 | B | 15.2 | +0.10 | 100 |
14:29:22 | M | 15.4 | +0.30 | 2,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 15.4 | 0.3 +1.99% | 1 | 68,300 |
10/07/2025 | 15.1 | 0 0.00% | 0.45 | 30,400 |
09/07/2025 | 15.1 | 0.1 +0.67% | 0.64 | 42,600 |
08/07/2025 | 15 | -0.1 -0.66% | 1.43 | 95,000 |
07/07/2025 | 15.1 | 0 0.00% | 0.68 | 44,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)