Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.20 -0.10 (-0.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HLD | 11,700 | |
KL MUA chủ động | 7,300 | M |
KL BÁN chủ động | 2,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 73.33% | 4 26.67% | 6 40% | 1 6.67% | 4,300 36.75% | 2,400 20.51% | 1,700 14.53% | 200 1.71% |
1K-10K | 4 26.67% | 1 6.67% | 1 6.67% | 2 13.33% | 7,400 63.25% | 4,400 37.61% | 1,000 8.55% | 2,000 17.09% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:01 | B | 17.3 | 0.00 | 200 |
14:45:01 | - | 17.2 | -0.10 | 200 |
14:18:22 | M | 17.3 | 0.00 | 800 |
13:58:02 | M | 17.3 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.2 | -0.1 -0.58% | 0.2 | 11,700 |
19/12/2024 | 17.3 | 0 0.00% | 0.28 | 16,200 |
18/12/2024 | 17.3 | -0.3 -1.70% | 0.25 | 14,500 |
17/12/2024 | 17.6 | 0.3 +1.73% | 0.17 | 9,600 |
16/12/2024 | 17.3 | -0.2 -1.14% | 0.21 | 11,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 32,000 | 24,400 | 970 | 976 |
19/12/24 | 35,900 | 26,800 | 997 | 766 |
18/12/24 | 53,500 | 39,200 | 1,274 | 1,153 |
17/12/24 | 28,800 | 22,900 | 929 | 848 |
16/12/24 | 32,900 | 29,700 | 914 | 849 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)