Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
27.00 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:03 | 27 | 0.00 | 2,000 | - |
14:28:47 | 26.9 | -0.10 | 500 | - |
14:16:39 | 26.8 | -0.20 | 1,000 | B |
14:05:08 | 26.8 | -0.20 | 700 | B |
13:28:31 | 26.9 | -0.10 | 100 | M |
13:26:33 | 26.9 | -0.10 | 300 | M |
13:24:41 | 26.9 | -0.10 | 1,500 | M |
13:24:32 | 26.9 | -0.10 | 1,700 | M |
13:06:33 | 26.9 | -0.10 | 1,200 | B |
10:47:53 | 26.9 | -0.10 | 500 | B |
10:34:55 | 26.9 | -0.10 | 300 | B |
10:29:52 | 26.9 | -0.10 | 400 | B |
09:58:35 | 26.9 | -0.10 | 400 | B |
09:24:23 | 27 | 0.00 | 200 | - |
09:23:03 | 27 | 0.00 | 200 | M |
09:21:14 | 27 | 0.00 | 600 | M |
EPS năm 2024 165 | P/E 4QGN 238.03 | |
EPS 4 quý gần nhất 113 | KLGD 10 phiên 16,070 | |
EPS pha loãng 113 | ROE 4QGN 0.54 | |
ROA 4QGN 0.18 | Giá trị sổ sách 21,271 | |
P/B 1.27 | Beta 1.12 | |
EV/EBIT 204.56 | EV/EBITDA 60.04 | |
Vốn hóa (tỷ) 540 (+0) | Slg niêm yết 20,000,000 | |
Slg lưu hành 20,000,000 | Giá cao nhất 52T 31 | |
Slg TDCN 9,000,000 | Giá thấp nhất 52T 24.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 9,800,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.52 | Room NN còn lại 895,654 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10.8 | 4 | 2.9 | 4.8 | 2.9 | 3.1 | 2.7 | 20.2 |
Giá vốn hàng bán | 8.8 | 4.3 | 1.6 | 2.5 | 1.9 | 1.9 | 1.3 | 10.8 |
Lợi nhuận gộp | 2 | -0.3 | 1.3 | 2.4 | 1.1 | 1.1 | 1.4 | 9.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 18.7 | -8.7 | 43.7 | 49 | 35.8 | 37 | 50.1 | 46.3 |
Lợi nhuận tài chính | -0.5 | 0.1 | 0.5 | -0.4 | 0.5 | -0.8 | 0.6 | 0.2 |
Chi phí bán hàng | 0.5 | 2.7 | 1.1 | 0.4 | 0.1 | 0.4 | 0.5 | 8.2 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0 | 0.3 | 0 | -2.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.4 | 0.3 | 0.5 | 1.6 | 0.9 | 0.5 | 0.9 | 4.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.3 | 0.2 | 0.4 | 1.4 | 0.7 | 0.5 | 0.7 | 3.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.9 | 5.1 | 13.9 | 28 | 24.8 | 15.9 | 27 | 16.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.