Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HKB | 194,100 | |
KL MUA chủ động | 23,700 | M |
KL BÁN chủ động | 170,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 29.41% | 2 11.76% | 3 17.65% | 0 0% | 700 0.36% | 300 0.15% | 400 0.21% | 0 0% |
1K-10K | 6 35.29% | 1 5.88% | 5 29.41% | 0 0% | 23,600 12.16% | 1,000 0.52% | 22,600 11.64% | 0 0% |
10K-50K | 5 29.41% | 1 5.88% | 4 23.53% | 0 0% | 112,800 58.11% | 22,400 11.54% | 90,400 46.57% | 0 0% |
50K-200K | 1 5.88% | 0 0% | 1 5.88% | 0 0% | 57,000 29.37% | 0 0% | 57,000 29.37% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:19 | B | 0.6 | 0.00 | 39,000 |
13:35:20 | B | 0.6 | 0.00 | 100 |
13:16:01 | M | 0.6 | 0.00 | 200 |
13:13:03 | B | 0.6 | 0.00 | 18,000 |
13:11:54 | B | 0.6 | 0.00 | 6,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0.12 | 194,100 |
26/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 943,900 | 555,100 | 17,809 | 14,608 |
26/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
25/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
24/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
23/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)