Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
HHP - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
9.60 -0.10 (-1.03%)
(HHP Global Joint Stock Company )
KL: 9,000 CP
Cập nhật lúc 09:18:38 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:16:08 | 9.6 | -0.10 | 3,000 | M |
09:15:01 | 9.1 | -0.60 | 6,000 | - |
EPS năm 2023 342 | P/E 4QGN 17.18 | |
EPS 4 quý gần nhất 582 | KLGD 10 phiên 214,170 | |
EPS pha loãng 582 | ROE 4QGN 3.82 | |
ROA 4QGN 1.37 | Giá trị sổ sách 10,723 | |
P/B 0.93 | Beta 0.94 | |
EV/EBIT 22.18 | EV/EBITDA 16.57 | |
Vốn hóa (tỷ) 634 (-7) | Slg niêm yết 66,054,343 | |
Slg lưu hành 66,054,343 | Giá cao nhất 52T 12.11 | |
Slg TDCN 26,421,737 | Giá thấp nhất 52T 8.92 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 32,366,628 | |
Tỷ lệ % Room NN 6.81 | Room NN còn lại 27,868,524 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,157 | 1,109.3 | 95.88% |
Lợi nhuận trước thuế | 52 | 30.5 | 58.68% |
Lợi nhuận sau thuế | 39 | 23.7 | 60.78% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 356.8 | 286.9 | 227.6 | 238.1 | 233.9 | 206.7 | 274 | 219.4 |
Giá vốn hàng bán | 346.1 | 268.5 | 207 | 219 | 211.3 | 192.6 | 253.1 | 201.6 |
Lợi nhuận gộp | 10.6 | 18.4 | 20.5 | 19.2 | 22.6 | 14.1 | 20.9 | 17.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3 | 6.4 | 9 | 8.1 | 9.7 | 6.8 | 7.6 | 8.1 |
Lợi nhuận tài chính | -5.6 | -14.4 | -6.5 | -4.9 | -6.5 | -2.9 | -5.2 | -4.1 |
Chi phí bán hàng | 0.6 | 0.7 | 0.6 | 0.7 | 0.8 | 0.5 | 0.8 | 0.7 |
Lợi nhuận khác | 0.9 | 1.8 | 0.8 | -0.2 | 0.4 | -0.1 | 0.8 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.2 | 3.8 | 13 | 12.5 | 13.9 | 10 | 14.8 | 12 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.2 | 3.3 | 10.6 | 9.7 | 11 | 8 | 12 | 9.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.1 | 1.1 | 4.7 | 4.1 | 4.7 | 3.9 | 4.4 | 4.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 9.6 | -0.1 -1.03% | 0.08 | 9,000 |
17/04/2024 | 9.7 | -0.1 -1.02% | 0.56 | 58,100 |
16/04/2024 | 9.8 | 0.3 +3.16% | 4.65 | 482,500 |
15/04/2024 | 9.5 | -0.6 -5.94% | 3.53 | 360,400 |
12/04/2024 | 10.1 | -0.05 -0.49% | 1.67 | 163,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 79,900 | 69,900 | 713 | 550 |
16/04/24 | 1,218,000 | 806,200 | 2,806 | 3,277 |
15/04/24 | 470,800 | 653,500 | 2,491 | 3,458 |
12/04/24 | 388,900 | 565,000 | 2,288 | 3,488 |
11/04/24 | 514,700 | 761,800 | 2,892 | 5,254 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 9.60 | 0 | 2,800 | -2,800 | -- | -- | -- |
17/04/24 | 9.70 | 700 | 7,000 | -6,300 | 0.01 | 0.07 | -0.06 |
16/04/24 | 9.80 | 28,700 | 13,500 | +15,200 | 0.28 | 0.13 | 0.14 |
15/04/24 | 9.50 | 0 | 13,200 | -13,200 | 0 | 0.13 | -- |
12/04/24 | 10.10 | 0 | 110 | -110 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.