Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.40 -0.90 (-12.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HFC | 800 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 800 100% | 100 12.5% | 700 87.5% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:56:38 | B | 6.4 | -0.90 | 200 |
13:59:23 | B | 6.4 | -0.90 | 500 |
09:00:15 | M | 7.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.4 | -0.9 -12.33% | 0.01 | 800 |
20/12/2024 | 7.3 | 0.9 +14.06% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 6.5 | 0.8 +14.04% | 0.01 | 1,100 |
18/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 5.7 | -1 -14.93% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,200 | 39,400 | 820 | 7,880 |
20/12/24 | 4,600 | 100 | 657 | 100 |
19/12/24 | 11,600 | 1,100 | 892 | 550 |
18/12/24 | 6,300 | 0 | 1,050 | NaN |
17/12/24 | 19,800 | 100 | 1,320 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)