Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.40 -0.90 (-12.33%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 2,451 | 2,005 | 81.82 | 9.6 | 5.56 | 57.87 | 7.68 | 3.04 | 39.63 |
2021 | Cả năm | 1,920 | 1,513 | 78.82 | 9.57 | 3.54 | 36.95 | 7.66 | 2.96 | 38.62 |
2020 | Cả năm | 2,311 | 1,480 | 64.02 | 2.93 | -5.62 | -191.64 | 2.35 | -8.09 | -344.27 |
2019 | 2 | 2,550 | 0 | 0 | 8.8 | 0 | 0 | 6.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |