Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.20 -0.10 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HDM | 38,500 | |
KL MUA chủ động | 8,600 | M |
KL BÁN chủ động | 28,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 28 75.68% | 12 32.43% | 14 37.84% | 2 5.41% | 10,900 28.31% | 4,000 10.39% | 6,700 17.4% | 200 0.52% |
1K-10K | 9 24.32% | 2 5.41% | 7 18.92% | 0 0% | 27,600 71.69% | 4,500 11.69% | 23,100 60% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:34 | B | 34.2 | -0.10 | 600 |
14:58:21 | - | 34.3 | 0.00 | 500 |
14:57:08 | B | 34.3 | 0.00 | 2,700 |
14:34:01 | B | 34.3 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 34.2 | -0.1 -0.29% | 1.32 | 38,500 |
19/12/2024 | 34.4 | 0 0.00% | 0.1 | 2,800 |
18/12/2024 | 34.7 | 0.2 +0.58% | 0.65 | 19,000 |
17/12/2024 | 34.9 | -0.1 -0.29% | 0.77 | 22,400 |
16/12/2024 | 35 | -0.2 -0.57% | 1.31 | 37,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 42,500 | 52,900 | 746 | 1,126 |
19/12/24 | 7,000 | 18,200 | 259 | 628 |
18/12/24 | 21,700 | 41,100 | 388 | 856 |
17/12/24 | 40,000 | 42,600 | 1,379 | 1,578 |
16/12/24 | 53,300 | 66,000 | 1,269 | 2,063 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)