Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Khuyến nghị kỹ thuật cổ phiếu HAX - CTS
Nguồn: CTS
Ngày phát hành: 14/03/2024
15.50 +0.05 (+0.32%)
(Hang Xanh Motors Service Joint Stock Company)
KL: 643,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:03 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:21:00 | 15.5 | +0.05 | 100 | M |
14:24:18 | 15.45 | 0.00 | 2,000 | B |
14:24:03 | 15.45 | 0.00 | 3,700 | B |
14:24:51 | 15.45 | 0.00 | 200 | B |
14:24:37 | 15.45 | 0.00 | 4,000 | B |
14:07:27 | 15.45 | 0.00 | 100 | B |
14:06:08 | 15.5 | +0.05 | 100 | M |
14:05:43 | 15.45 | 0.00 | 2,800 | B |
14:00:31 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:00:25 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:00:18 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:00:46 | 15.45 | 0.00 | 500 | B |
14:00:16 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:00:41 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:00:37 | 15.45 | 0.00 | 3,000 | B |
14:25:15 | 15.5 | +0.05 | 100 | M |
14:04:00 | 15.5 | +0.05 | 200 | M |
13:46:34 | 15.6 | +0.15 | 6,700 | M |
13:49:31 | 15.55 | +0.10 | 500 | M |
13:49:30 | 15.55 | +0.10 | 500 | B |
EPS năm 2023 389 | P/E 4QGN 20.22 | |
EPS 4 quý gần nhất 700 | KLGD 10 phiên 762,490 | |
EPS pha loãng 518 | ROE 4QGN 3.4 | |
ROA 4QGN 1.51 | Giá trị sổ sách 11,551 | |
P/B 1.22 | Beta 0.95 | |
EV/EBIT 35.24 | EV/EBITDA 16.75 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,448 (+0) | Slg niêm yết 93,427,565 | |
Slg lưu hành 93,427,565 | Giá cao nhất 52T 17.15 | |
Slg TDCN 56,056,539 | Giá thấp nhất 52T 12.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 46,713,782 | |
Tỷ lệ % Room NN 15.52 | Room NN còn lại 32,215,696 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 3,981.9 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 310 | 48.1 | 15.53% |
Lợi nhuận sau thuế | 248 | 37.1 | 14.94% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,076.8 | 1,115.3 | 797.2 | 992.7 | 1,597.8 | 1,970.5 | 1,545.6 | 1,661.3 |
Giá vốn hàng bán | 997.7 | 1,050.6 | 740.7 | 916 | 1,481 | 1,853.9 | 1,412.2 | 1,555 |
Lợi nhuận gộp | 79.2 | 64.7 | 56.4 | 76.7 | 116.8 | 116.6 | 133.4 | 106.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 7.4 | 5.8 | 7.1 | 7.7 | 7.3 | 5.9 | 8.6 | 6.4 |
Lợi nhuận tài chính | -4.6 | -5.2 | -9.2 | -17.8 | -14.8 | 1.9 | 8.5 | -1 |
Chi phí bán hàng | 43.3 | 27.7 | 37.1 | 36.9 | 40.5 | 37.1 | 33.8 | 32.4 |
Lợi nhuận khác | 7.8 | 7 | 9 | 5.4 | 13.1 | 9.4 | 8.7 | 9.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 28 | 10.1 | 4.5 | 5.6 | 58.7 | 72.1 | 101 | 68.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 22.5 | 8.3 | 2.7 | 3.5 | 47.3 | 57.6 | 80.7 | 54.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.1 | 0.7 | 0.3 | 0.4 | 3 | 2.9 | 5.2 | 3.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 15.5 | 0.05 +0.32% | 9.99 | 643,900 |
27/03/2024 | 15.45 | 0 0.00% | 7.45 | 482,700 |
26/03/2024 | 15.45 | 0.05 +0.32% | 8.23 | 541,800 |
25/03/2024 | 15.4 | 0 0.00% | 15.7 | 1,025,100 |
22/03/2024 | 15.4 | -0.05 -0.32% | 10.93 | 714,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 743,300 | 739,400 | 1,602 | 2,143 |
27/03/24 | 1,202,800 | 1,440,800 | 2,857 | 2,959 |
26/03/24 | 1,198,800 | 1,805,800 | 2,551 | 2,787 |
25/03/24 | 1,650,200 | 2,566,800 | 2,535 | 2,447 |
22/03/24 | 1,599,600 | 2,161,700 | 2,219 | 2,564 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 15.50 | 55,400 | 0 | +55,400 | 0.86 | 0 | -- |
27/03/24 | 15.45 | 0 | 400 | -400 | 0 | 0.01 | -- |
26/03/24 | 15.45 | 0 | 19,000 | -19,000 | 0 | 0.29 | -- |
25/03/24 | 15.40 | 0 | 231,618 | -231,618 | 0 | 3.57 | -- |
22/03/24 | 15.40 | 115,400 | 109,700 | +5,700 | 1.77 | 1.68 | 0.09 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.