Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.25 +0.05 (+0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAX | 762,300 | |
KL MUA chủ động | 351,200 | M |
KL BÁN chủ động | 383,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 25,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 305 65.17% | 247 52.78% | 55 11.75% | 3 0.64% | 92,400 12.19% | 70,900 9.35% | 20,500 2.7% | 1,000 0.13% |
1K-10K | 146 31.2% | 70 14.96% | 74 15.81% | 2 0.43% | 440,100 58.04% | 227,100 29.95% | 207,100 27.31% | 5,900 0.78% |
10K-50K | 17 3.63% | 5 1.07% | 11 2.35% | 1 0.21% | 225,800 29.78% | 50,500 6.66% | 149,900 19.77% | 25,400 3.35% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | B | 17.25 | +0.05 | 100 |
14:23:02 | M | 17.25 | +0.05 | 100 |
14:22:07 | B | 17.2 | 0.00 | 1,000 |
14:29:06 | M | 17.2 | 0.00 | 8,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.25 | 0.05 +0.29% | 12.71 | 762,300 |
19/12/2024 | 17.2 | 0.2 +1.18% | 40.42 | 2,318,300 |
18/12/2024 | 17 | 0.7 +4.29% | 43.49 | 2,571,900 |
17/12/2024 | 16.3 | -0.1 -0.61% | 3.99 | 244,800 |
16/12/2024 | 16.4 | 0.2 +1.23% | 3.07 | 188,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 794,800 | 836,700 | 1,402 | 1,190 |
19/12/24 | 4,678,600 | 5,257,800 | 2,362 | 2,433 |
18/12/24 | 4,740,300 | 4,536,500 | 2,897 | 2,320 |
17/12/24 | 692,000 | 956,100 | 1,870 | 3,252 |
16/12/24 | 623,600 | 936,200 | 1,365 | 3,020 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)