menu
24hmoney
Tín hiệu
HAP (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO

(HAPACO Joint Stock Company)
4.70 +0.03 (+0.64%)

Cập nhật lúc 14:45:11 19/04

KL: 96,400 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

72.2

-54.2%

86

-47.8%

67.1

-59.8%

74.5

-45.2%

157.5

7.7%

164.9

15.9%

167.1

37.2%

136

55.1%

Các khoản giảm trừ

0

71.4%

0

99.1%

N/A

N/A

0

N/A

0

99.7%

0

-1,429%

0

98.1%

N/A

N/A

Doanh thu thuần

72.2

-54.2%

86

-47.8%

67.1

-59.8%

74.5

-45.2%

157.5

7.8%

164.9

15.9%

167.1

37.2%

136

55.1%

Giá vốn hàng bán

61.8

43.9%

75

33.2%

57.8

53.3%

64

42.8%

110.2

0.5%

112.3

2.3%

123.7

-20.2%

111.8

-49%

Lợi nhuận gộp

10.4

-78.1%

11

-79%

9.3

-78.5%

10.6

-56.2%

47.2

34%

52.6

92.5%

43.3

130.1%

24.1

91.6%

Thu nhập tài chính

13.3

-88.8%

4.6

431.9%

4.2

-45.2%

1

101.3%

118.3

15,876%

0.9

-28.7%

7.7

-31.5%

0.5

-2.6%

Chi phí tài chính

6

113.3%

1.3

170.1%

6.6

431.5%

1.6

-776%

45.4

-10,979%

1.8

-23.8%

2

-85.5%

0.2

43.2%

Chi phí tiền lãi

0.3

81.2%

0.2

90.4%

0.3

83.2%

0.4

-210.5%

1.9

-336.6%

1.8

2.2%

1.9

-526.1%

0.1

56.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

7

N/A

1.3

N/A

1.2

N/A

-0.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

3.2

49.9%

3.6

60.3%

2.6

67.3%

2.9

52.6%

6.4

18.4%

9

-34.5%

8.1

-40.1%

6.2

-32.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

22.8

84.2%

8.4

65.8%

13.2

39.8%

5.7

10.4%

144.4

-2,097%

24.7

-303.5%

21.9

-135.8%

6.4

-4.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

10.6

134.7%

6.2

-65.5%

5.6

-70.9%

1.1

-90.9%

-30.7

-242.4%

17.9

22.4%

19.1

93.8%

11.9

94%

Thu nhập khác

0

-99.9%

0

-100%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.4

71,908%

0.8

2,724%

0.2

238.4%

0

N/A

Chi phí khác

-1.3

-66.1%

0

100%

-0.1

73.1%

-0

N/A

-0.8

-3,129%

-0.6

-1,051%

-0.5

-47,556%

N/A

N/A

Thu nhập khác, ròng

-1.3

-226.3%

0

-100%

-0.1

61.9%

-0

-383%

-0.4

-1,508%

0.2

863%

-0.4

-936.9%

0

197.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

9.3

129.9%

6.2

-65.8%

5.4

-71.1%

1

-91.3%

-31.1

-244.5%

18.1

23.9%

18.7

89%

11.9

94.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1

-1,432%

1

72.4%

0.6

86.7%

0.7

74.6%

0.1

102%

3.6

-1.3%

4.4

-91.7%

2.9

-399.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1

-1,432%

1

72.4%

0.6

86.7%

0.7

74.6%

0.1

102%

3.6

-1.3%

4.4

-91.7%

2.9

-399.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.3

126.8%

5.2

-64.2%

4.8

-66.3%

0.3

-96.7%

-31

-274.2%

14.5

31.1%

14.4

88.2%

8.9

62.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.2

106.4%

0.1

-93.6%

0.1

-91.5%

0.2

-72.9%

-2.8

-422.5%

2

694.2%

1.7

510.9%

0.6

162.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

8.1

128.8%

5.1

-59.5%

4.7

-62.9%

0.1

-98.3%

-28.2

-266.5%

12.5

15.8%

12.6

72%

8.4

58.2%

EPS Quý

162

165.6%

89

-76.8%

43

-62%

1

-98.7%

61

-80%

384

97.9%

113

-15%

76

-20%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại