Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.70 +0.10 (+1.04%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAN | 9,500 | |
KL MUA chủ động | 1,100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 2 40% | 1 20% | 0 0% | 1,100 11.58% | 600 6.32% | 500 5.26% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 8,400 88.42% | 6,300 66.32% | 2,100 22.11% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:33:56 | M | 9.7 | +0.10 | 300 |
14:13:56 | M | 9.6 | 0.00 | 500 |
14:15:02 | - | 9.6 | 0.00 | 6,300 |
14:40:54 | M | 9.7 | +0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9.7 | 0.1 +1.04% | 0.09 | 9,500 |
19/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0.35 | 36,200 |
18/12/2024 | 9.9 | 0.1 +1.02% | 0.06 | 6,100 |
17/12/2024 | 9.9 | -0.1 -1.00% | 0.14 | 14,200 |
16/12/2024 | 10 | 0.3 +3.09% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 42,600 | 29,000 | 1,936 | 1,611 |
19/12/24 | 69,600 | 61,700 | 1,450 | 2,128 |
18/12/24 | 24,300 | 36,400 | 900 | 1,655 |
17/12/24 | 37,000 | 40,600 | 755 | 1,692 |
16/12/24 | 29,500 | 32,800 | 1,135 | 1,726 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)