Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.00 +3.90 (+14.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GND | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:00:59 | M | 31 | +3.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 31 | 3.9 +14.39% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 30.4 | -0.5 -1.62% | 0.09 | 3,500 |
18/12/2024 | 30.9 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
17/12/2024 | 30.9 | 3.9 +14.44% | 0 | 100 |
16/12/2024 | 27 | -3.6 -11.76% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,400 | 9,800 | 680 | 1,960 |
19/12/24 | 3,900 | 5,400 | 975 | 386 |
18/12/24 | 200 | 9,300 | 200 | 547 |
17/12/24 | 3,300 | 7,400 | 825 | 1,233 |
16/12/24 | 400 | 7,800 | 400 | 1,114 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)