Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.00 +3.90 (+14.39%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2022 | Cả năm | 325.09 | 370.12 | 113.85 | 32.53 | 61.53 | 189.13 | 26.03 | 49.05 | 188.47 |
2021 | Cả năm | 325 | 307.2 | 94.52 | 30 | 50.97 | 169.9 | 24 | 40.38 | 168.25 |
2020 | Cả năm | 370.88 | 364.82 | 98.37 | 26.58 | 68.96 | 259.41 | 21.27 | 54.84 | 257.87 |
2019 | 2 | 362.22 | 0 | 0 | 24.5 | 0 | 0 | 19.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |