Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GMD: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 94,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 14/03/2024
80.00 0.00 (0.00%)
(Gemadept Corporation)
KL: 805,800 CP
Cập nhật lúc 14:44:56 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 80 | 0.00 | 94,300 | - |
14:29:42 | 79.3 | -0.70 | 200 | B |
14:29:34 | 79.3 | -0.70 | 300 | B |
14:29:28 | 79.3 | -0.70 | 100 | M |
14:29:21 | 79.3 | -0.70 | 400 | B |
14:28:52 | 79.3 | -0.70 | 1,200 | B |
14:28:52 | 79.4 | -0.60 | 400 | B |
14:28:22 | 79.3 | -0.70 | 300 | B |
14:28:16 | 79.3 | -0.70 | 5,000 | B |
14:27:31 | 79.3 | -0.70 | 10,000 | B |
14:27:05 | 79.3 | -0.70 | 2,600 | B |
14:26:42 | 79.5 | -0.50 | 1,000 | M |
14:26:30 | 79.5 | -0.50 | 100 | M |
14:26:07 | 79.5 | -0.50 | 200 | M |
14:25:44 | 79.5 | -0.50 | 100 | M |
14:23:41 | 79.5 | -0.50 | 100 | M |
14:23:26 | 79.2 | -0.80 | 800 | B |
14:23:22 | 79.5 | -0.50 | 5,000 | M |
14:22:44 | 79.2 | -0.80 | 1,800 | M |
14:22:28 | 79.2 | -0.80 | 10,000 | B |
EPS năm 2023 7,334 | P/E 4QGN 9.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 7,606 | KLGD 10 phiên 1,967,570 | |
EPS pha loãng 7,606 | ROE 4QGN 28.7 | |
ROA 4QGN 16.72 | Giá trị sổ sách 27,560 | |
P/B 2.52 | Beta 1.3 | |
EV/EBIT 23.71 | EV/EBITDA 17.51 | |
Vốn hóa (tỷ) 24,472 (+0) | Slg niêm yết 305,898,557 | |
Slg lưu hành 305,898,557 | Giá cao nhất 52T 80.6 | |
Slg TDCN 275,308,701 | Giá thấp nhất 52T 47.61 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 149,890,292 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại 9,393 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,920 | 3,845.9 | 98.11% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,136 | 3,143.7 | 276.73% |
Lợi nhuận sau thuế | 908.8 | 2,502.1 | 275.31% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,033.8 | 997.9 | 912.2 | 902 | 1,065.9 | 991.9 | 977.9 | 879.9 |
Giá vốn hàng bán | 608.2 | 533.2 | 452.8 | 475.4 | 611.5 | 589.5 | 542 | 527.7 |
Lợi nhuận gộp | 425.7 | 464.7 | 459.4 | 426.6 | 454.4 | 402.4 | 436 | 352.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 41.2 | 46.6 | 47.2 | 47.3 | 42.6 | 40.6 | 44.6 | 40 |
Lợi nhuận tài chính | -0.8 | -18.2 | 1,832.6 | -18.9 | -18.4 | -54.1 | -52.1 | -28.1 |
Chi phí bán hàng | 28.6 | 14.4 | 42.4 | 29.7 | 36 | 35.4 | 34.8 | 39.4 |
Lợi nhuận khác | 104.5 | 53.1 | 71 | 27.2 | 5.6 | 109 | 107 | 136.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 253.3 | 397.8 | 2,184.2 | 308.4 | 251.4 | 336.5 | 370.1 | 350.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 191.5 | 338.5 | 1,717.2 | 254.8 | 215.5 | 287.5 | 334.8 | 319.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 18.5 | 33.9 | 187.6 | 28.3 | 20.2 | 29 | 34.2 | 36.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 80 | 0 0.00% | 56.68 | 805,800 |
27/03/2024 | 80 | 1.1 +1.39% | 129.9 | 1,632,800 |
26/03/2024 | 78.9 | 0.8 +1.02% | 64.51 | 824,300 |
25/03/2024 | 78.1 | -0.5 -0.64% | 99.34 | 1,314,200 |
22/03/2024 | 78.6 | 0.2 +0.26% | 93.76 | 1,198,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 807,100 | 864,900 | 865 | 1,156 |
27/03/24 | 3,229,300 | 3,490,000 | 1,610 | 1,615 |
26/03/24 | 1,729,800 | 1,647,000 | 1,074 | 1,536 |
25/03/24 | 2,373,900 | 2,984,900 | 965 | 1,629 |
22/03/24 | 2,269,300 | 2,394,100 | 1,170 | 1,554 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 80.00 | 12,810 | 119,200 | -106,390 | 1.02 | 9.5 | -8.48 |
27/03/24 | 80.00 | 81,534 | 259,100 | -177,566 | 6.45 | 20.71 | -14.27 |
26/03/24 | 78.90 | 17,700 | 20,000 | -2,300 | 1.38 | 1.56 | -0.18 |
25/03/24 | 78.10 | 40,500 | 17,200 | +23,300 | 3.19 | 1.36 | 1.84 |
22/03/24 | 78.60 | 142,500 | 81,534 | +60,966 | 11.3 | 6.4 | 4.9 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.