Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,500 | 1,627 | 108.45 | 13 | 11.02 | 84.74 | 10.4 | 6.8 | 65.37 |
2022 | Cả năm | 2,030 | 1,014 | 49.94 | 20 | 9.74 | 48.7 | 16 | 7.52 | 47 |
2021 | Cả năm | 310.32 | 289.59 | 93.32 | 0.01 | 4.44 | 39,450 | 0.01 | 3.54 | 39,303 |
2020 | Cả năm | 513.1 | 418.1 | 81.49 | 0.03 | 1.32 | 5,299 | 0.02 | 1.03 | 5,169 |
2019 | 2 | 735.6 | 0 | 0 | 4.48 | 0 | 0 | 3.58 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |