Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
15.70 -0.18 (-1.13%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp FUEMAVND | 100 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:22:32 | B | 15.7 | -0.18 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 15.7 | -0.18 -1.13% | 0 | 100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 15.88 | -0.33 -2.04% | 0.09 | 5,900 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 16.21 | 0.01 +0.06% | 0 | 300 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 16.2 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 16.2 | -0.15 -0.92% | 0.03 | 1,900 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)