Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.76 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUEMAVND | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/03/2025 | 13.76 | 0 0.00% | 0 | 100 |
17/03/2025 | 13.76 | -0.06 -0.43% | 0.02 | 1,100 |
14/03/2025 | 13.82 | -0.27 -1.92% | 0 | 200 |
13/03/2025 | 14.09 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 14.09 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
18/03/25 | 100,300 | 40,100 | 69 | 162 |
17/03/25 | 108,814,000 | 13,000,300 | 29,804 | 19,939 |
14/03/25 | 107,244,700 | 12,880,100 | 29,915 | 19,969 |
13/03/25 | 108,682,400 | 13,000,000 | 29,850 | 20,000 |
12/03/25 | 108,247,100 | 12,940,000 | 29,886 | 20,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)