Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUEMAVND | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 0 0% | 2 50% | 2 50% | 1,300 100% | 0 0% | 300 23.08% | 1,000 76.92% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 13.9 | 0.00 | 200 |
09:21:40 | M | 13.8 | -0.10 | 800 |
09:21:23 | B | 13.82 | -0.08 | 100 |
09:20:57 | B | 13.83 | -0.07 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 0.02 | 1,300 |
20/12/2024 | 13.9 | 0.05 +0.36% | 0.01 | 500 |
19/12/2024 | 13.85 | -0.14 -1.00% | 12.36 | 901,600 |
18/12/2024 | 13.99 | 0.04 +0.29% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 13.95 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,600 | 41,400 | 1 | 140 |
20/12/24 | 107,764,000 | 12,870,400 | 29,893 | 19,862 |
19/12/24 | 29,581,000 | 11,314,800 | 37,162 | 20,314 |
18/12/24 | 19,551,000 | 8,651,200 | 29,224 | 19,707 |
17/12/24 | 19,703,200 | 8,681,800 | 28,764 | 19,642 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)