menu
24hmoney
Tín hiệu
FTS (HOSE)

62.20 -1.20 (-1.89%)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT

(FPT Securities Joint Stock Company)

KL: 1,235,200 CP

Cập nhật lúc 14:45:21 29/03

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên FTS

Giá trần 67.80
Giá TC 63.40
Giá sàn 59.00
NN mua 600
Cao nhất 63.40
Trung bình 62.53
Thấp nhất 62.10
NN bán 144,300
Dư mua
Dư bán
4,400 62.2
62.3 13,600
81,800 62.1
62.4 15,500
77,500 62
62.5 13,700
163,700
42,800
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

62.2

-1.20

89,300

-

14:29:55

62.3

-1.10

1,000

M

14:29:54

62.3

-1.10

100

M

14:29:54

62.3

-1.10

1,500

M

14:29:53

62.3

-1.10

500

M

14:29:51

62.3

-1.10

500

M

14:29:49

62.3

-1.10

1,000

M

14:29:45

62.3

-1.10

1,000

M

14:29:27

62.3

-1.10

500

M

14:29:21

62.3

-1.10

200

M

14:29:16

62.3

-1.10

300

M

14:29:15

62.2

-1.20

5,000

B

14:29:10

62.3

-1.10

100

M

14:29:02

62.3

-1.10

2,000

M

14:28:54

62.2

-1.20

6,500

B

14:28:48

62.2

-1.20

100

B

14:28:38

62.2

-1.20

100

B

14:28:30

62.3

-1.10

1,000

B

14:28:13

62.3

-1.10

3,000

B

14:28:01

62.3

-1.10

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng FTS

EPS năm 2023 2,074
P/E 4QGN 19.58
EPS 4 quý gần nhất 2,301
KLGD 10 phiên 2,495,610
EPS pha loãng 2,301
ROE 4QGN 12.73
ROA 4QGN 6.58
Giá trị sổ sách 16,787
P/B 2.68
Beta 2.07
EV/EBIT 28.53
EV/EBITDA 27.5
Vốn hóa (tỷ) 13,346 (-257)
Slg niêm yết 214,564,987
Slg lưu hành 214,564,987
Giá cao nhất 52T 64
Slg TDCN 118,010,742
Giá thấp nhất 52T 20.48
Tỷ lệ free-float (%) 55
Room NN 214,564,987
Tỷ lệ % Room NN 30.67
Room NN còn lại 148,766,294

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)

Kế hoạch kinh doanh FTS Kế hoạch kinh doanh FTS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

770

944.2

122.62%

Lợi nhuận trước thuế

420

541.9

129.03%

Lợi nhuận sau thuế

336

444.9

132.42%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức FTS Lịch chia cổ tức FTS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

181.5

325.1

259.8

177.7

217.6

54.4

213.4

364.8

Chi phí hoạt động kinh doanh

95.9

94.2

75.9

62.9

84.3

69.2

85

96.7

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

85.6

230.9

183.9

114.8

133.3

-14.8

128.4

268.1

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

47.1

71

70.8

64.6

61.3

-27.2

60.2

73.5

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

63.5

211

167.6

98.6

110.7

-35.5

111.4

253.1

Lợi nhuận khác

0.1

0.4

0.5

0.3

-0.1

1

0.7

0.3

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

63.6

211.3

168.1

98.9

110.6

-34.6

112

253.5

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

42

183.7

140.1

79.1

90.9

-60

74.7

213.1

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

23.2

56.5

53.9

44.5

41.8

-110.3

35

58.4

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch FTS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2024

62.2

-1.2 -1.89%

77.23

1,235,200

28/03/2024

63.4

1.4 +2.26%

180.22

2,917,800

27/03/2024

62

-0.1 -0.16%

57.55

927,800

26/03/2024

62.1

1.1 +1.80%

75.88

1,280,800

25/03/2024

61

-0.6 -0.97%

72.94

1,208,600

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh FTS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

29/03/24

1,398,900

1,278,000

845

1,116

28/03/24

2,932,500

3,036,900

1,688

1,748

27/03/24

1,726,900

2,756,300

1,008

1,698

26/03/24

2,786,600

3,554,600

1,363

1,594

25/03/24

2,439,400

3,732,200

929

1,734

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại FTS Giao dịch khối ngoại FTS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/24

62.20

600

144,300

-143,700

0.04

9.02

-8.98

28/03/24

63.40

507,100

956

+506,144

31.85

0.06

31.79

27/03/24

62.00

3,000

600

+2,400

0.19

0.04

0.15

26/03/24

62.10

15,500

7,400

+8,100

0.96

0.45

0.5

25/03/24

61.00

12,785

64,800

-52,015

0.79

4.02

-3.23

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FTS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FTS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã FTS Bài viết về mã FTS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại