Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FPT: Khuyến nghị TRUNG LẬP với giá mục tiêu 114.100 đồng/cổ phiếu
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 01/03/2024
116.50 -0.60 (-0.51%)
(FPT Corporation)
KL: 1,343,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:37 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 116.5 | -0.60 | 65,600 | - |
14:29:55 | 116.7 | -0.40 | 100 | M |
14:29:54 | 116.7 | -0.40 | 300 | M |
14:29:38 | 116.7 | -0.40 | 200 | M |
14:29:35 | 116.7 | -0.40 | 400 | M |
14:29:35 | 116.6 | -0.50 | 5,000 | B |
14:29:22 | 116.7 | -0.40 | 4,000 | M |
14:28:57 | 116.6 | -0.50 | 200 | B |
14:28:56 | 116.7 | -0.40 | 100 | M |
14:28:53 | 116.7 | -0.40 | 100 | M |
14:28:32 | 116.7 | -0.40 | 1,900 | B |
14:27:49 | 116.7 | -0.40 | 8,500 | M |
14:27:45 | 116.6 | -0.50 | 100 | B |
14:27:41 | 116.7 | -0.40 | 500 | M |
14:27:27 | 116.6 | -0.50 | 100 | B |
14:27:21 | 116.7 | -0.40 | 200 | M |
14:27:19 | 116.7 | -0.40 | 1,000 | M |
14:27:12 | 116.6 | -0.50 | 1,400 | B |
14:26:37 | 116.7 | -0.40 | 100 | M |
14:26:01 | 116.6 | -0.50 | 400 | B |
EPS năm 2023 5,101 | P/E 4QGN 19.73 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,815 | KLGD 10 phiên 3,755,320 | |
EPS pha loãng 4,815 | ROE 4QGN 28.1 | |
ROA 4QGN 11.55 | Giá trị sổ sách 18,608 | |
P/B 5.11 | Beta 1.02 | |
EV/EBIT 19.58 | EV/EBITDA 15.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 147,951 (-762) | Slg niêm yết 1,269,968,875 | |
Slg lưu hành 1,269,968,875 | Giá cao nhất 52T 117 | |
Slg TDCN 1,079,473,543 | Giá thấp nhất 52T 65.85 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 622,284,748 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 52,289 | 52,617.9 | 100.63% |
Lợi nhuận trước thuế | 9,055 | 9,203 | 101.63% |
Lợi nhuận sau thuế | 7,244 | 7,792.5 | 107.57% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 14,690.4 | 13,761.7 | 12,484.4 | 11,681.4 | 13,042.4 | 11,148.6 | 10,096.1 | 9,730.3 |
Giá vốn hàng bán | 9,058.5 | 8,265.4 | 7,850.5 | 7,113.5 | 7,801.2 | 6,789.1 | 6,253.4 | 5,776.9 |
Lợi nhuận gộp | 5,631.9 | 5,496.4 | 4,633.8 | 4,567.9 | 5,241.3 | 4,359.5 | 3,842.7 | 3,953.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 38.3 | 39.9 | 37.1 | 39.1 | 40.2 | 39.1 | 39.8 | 40.6 |
Lợi nhuận tài chính | -7.2 | 109.8 | 335.5 | 179.7 | -118.1 | 135.8 | 169.3 | 148.2 |
Chi phí bán hàng | 1,316.2 | 1,434.2 | 1,238.3 | 1,101.9 | 1,481.3 | 1,131.4 | 1,013.8 | 1,007.1 |
Lợi nhuận khác | 106.5 | 30.7 | -37.4 | 67.5 | 109 | 125.6 | 107.8 | 215.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,435.1 | 2,429.2 | 2,218.1 | 2,120.6 | 1,989 | 2,028 | 1,857.8 | 1,779 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2,051.2 | 2,075.9 | 1,855.6 | 1,809.8 | 1,619.9 | 1,756 | 1,561.6 | 1,538.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 14 | 15.1 | 14.9 | 15.5 | 12.4 | 15.8 | 15.5 | 15.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 116.5 | -0.6 -0.51% | 156.54 | 1,343,500 |
28/03/2024 | 117.1 | 1.9 +1.65% | 306.3 | 2,803,200 |
27/03/2024 | 115.2 | 0.2 +0.17% | 151.37 | 1,320,200 |
26/03/2024 | 115 | 1 +0.88% | 188.39 | 1,693,300 |
25/03/2024 | 114 | -0.9 -0.78% | 319.23 | 2,794,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 1,398,200 | 1,401,700 | 1,256 | 1,486 |
28/03/24 | 2,814,900 | 2,885,200 | 1,858 | 1,893 |
27/03/24 | 2,679,700 | 2,441,200 | 747 | 1,384 |
26/03/24 | 3,668,400 | 3,240,300 | 869 | 1,497 |
25/03/24 | 4,732,000 | 4,801,700 | 1,012 | 2,007 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 116.50 | 924,600 | 924,800 | -200 | 107.73 | 107.76 | -0.02 |
28/03/24 | 117.10 | 51,200 | 51,200 | 0 | 6.31 | 6.31 | 0 |
27/03/24 | 115.20 | 40,000 | 41,700 | -1,700 | 4.92 | 5.11 | -0.19 |
26/03/24 | 115.00 | 1,390,790 | 1,396,990 | -6,200 | 169.54 | 170.24 | -0.71 |
25/03/24 | 114.00 | 40,200 | 42,353 | -2,153 | 4.94 | 5.19 | -0.25 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.