Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FMC - Vững thuyền, vượt sóng - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 27/02/2024
48.90 +0.85 (+1.77%)
(Sao Ta Foods Joint Stock Company)
KL: 78,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 48.9 | +0.85 | 400 | - |
14:29:49 | 48.8 | +0.75 | 100 | B |
14:21:47 | 49.4 | +1.35 | 200 | M |
14:17:37 | 48.75 | +0.70 | 500 | M |
14:18:37 | 49 | +0.95 | 1,000 | M |
14:17:56 | 49 | +0.95 | 3,300 | M |
14:17:56 | 48.85 | +0.80 | 100 | M |
14:17:56 | 48.8 | +0.75 | 1,100 | M |
14:18:20 | 49 | +0.95 | 4,000 | M |
14:18:51 | 49 | +0.95 | 100 | M |
14:17:12 | 48.7 | +0.65 | 700 | B |
14:15:03 | 48.7 | +0.65 | 1,800 | M |
14:15:03 | 48.65 | +0.60 | 500 | M |
14:16:26 | 48.7 | +0.65 | 28,500 | M |
14:19:43 | 49 | +0.95 | 2,400 | M |
14:15:51 | 48.7 | +0.65 | 500 | M |
14:15:13 | 48.7 | +0.65 | 300 | M |
14:12:05 | 48.65 | +0.60 | 1,000 | M |
13:58:57 | 48.6 | +0.55 | 3,300 | M |
14:06:38 | 48.6 | +0.55 | 1,500 | M |
EPS năm 2024 4,222 | P/E 4QGN 11.34 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,313 | KLGD 10 phiên 49,350 | |
EPS pha loãng 4,313 | ROE 4QGN 14.25 | |
ROA 4QGN 8.27 | Giá trị sổ sách 31,786 | |
P/B 1.54 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 15.4 | EV/EBITDA 10.08 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,198 (+0) | Slg niêm yết 65,388,889 | |
Slg lưu hành 65,388,889 | Giá cao nhất 52T 52.1 | |
Slg TDCN 13,077,777 | Giá thấp nhất 52T 39.93 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 32,694,444 | |
Tỷ lệ % Room NN 31.78 | Room NN còn lại 11,912,081 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 5,187 | 1,460.7 | 28.16% |
Lợi nhuận trước thuế | 320 | 57.4 | 17.95% |
Lợi nhuận sau thuế | 256 | 57.2 | 22.35% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,460.7 | 1,252.8 | 1,793.4 | 1,032.8 | 1,008.4 | 1,210.8 | 1,752.5 | 1,411.1 |
Giá vốn hàng bán | 1,364.4 | 1,112.9 | 1,609.4 | 944.2 | 927.9 | 1,056.3 | 1,561.6 | 1,245.9 |
Lợi nhuận gộp | 96.4 | 139.9 | 184 | 88.5 | 80.5 | 154.5 | 190.9 | 165.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.6 | 11.2 | 10.3 | 8.5 | 8 | 12.8 | 10.9 | 11.7 |
Lợi nhuận tài chính | 10.7 | 11.9 | -10.6 | 1.5 | 9.2 | -2.6 | 7.6 | 1.9 |
Chi phí bán hàng | 30.1 | 39.6 | 67.4 | 9.2 | 23.8 | 36 | 92.1 | 28.4 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | 0.1 | 0.5 | 0.3 | 0 | -0 | 2.6 | 1.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 57.4 | 88.7 | 88.1 | 77.2 | 50.7 | 83.4 | 84.2 | 117.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 57.2 | 88.8 | 89.3 | 75.6 | 48.6 | 81.3 | 79.8 | 118.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.9 | 7.1 | 5 | 7.4 | 4.8 | 6.7 | 4.6 | 8.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 48.9 | 0.85 +1.77% | 3.83 | 78,700 |
23/04/2024 | 48.05 | -0.3 -0.62% | 1.36 | 28,200 |
22/04/2024 | 48.35 | 0.15 +0.31% | 0.72 | 15,000 |
19/04/2024 | 48.2 | -0.8 -1.63% | 1.45 | 30,100 |
17/04/2024 | 49 | 1.55 +3.27% | 1.47 | 30,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 79,900 | 81,600 | 720 | 763 |
23/04/24 | 184,700 | 64,000 | 2,148 | 703 |
22/04/24 | 90,900 | 59,500 | 797 | 546 |
19/04/24 | 191,200 | 101,400 | 1,203 | 646 |
17/04/24 | 139,700 | 276,000 | 984 | 1,232 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 48.90 | 600 | 1,100 | -500 | 0.03 | 0.05 | -0.02 |
23/04/24 | 48.05 | 0 | 700 | -700 | 0 | 0.03 | -- |
22/04/24 | 48.35 | 500 | 2,400 | -1,900 | 0.02 | 0.12 | -0.09 |
19/04/24 | 48.20 | 1,000 | 2,800 | -1,800 | 0.05 | 0.13 | -0.09 |
17/04/24 | 49.00 | 0 | 5,100 | -5,100 | 0 | 0.24 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.