Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FCN - Vững chắc nền móng - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 09/01/2024
16.50 -0.10 (-0.60%)
(FECON Corporation)
KL: 1,405,800 CP
Cập nhật lúc 14:43:35 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 16.5 | -0.10 | 24,400 | - |
14:29:49 | 16.55 | -0.05 | 900 | B |
14:29:17 | 16.55 | -0.05 | 3,000 | B |
14:28:47 | 16.55 | -0.05 | 2,600 | B |
14:28:30 | 16.55 | -0.05 | 2,000 | B |
14:28:26 | 16.55 | -0.05 | 100 | B |
14:27:58 | 16.55 | -0.05 | 100 | B |
14:26:18 | 16.55 | -0.05 | 100 | B |
14:26:13 | 16.6 | 0.00 | 200 | M |
14:25:44 | 16.55 | -0.05 | 1,500 | B |
14:25:43 | 16.55 | -0.05 | 500 | B |
14:24:04 | 16.55 | -0.05 | 800 | B |
14:24:03 | 16.55 | -0.05 | 200 | B |
14:23:58 | 16.55 | -0.05 | 200 | B |
14:23:42 | 16.55 | -0.05 | 400 | B |
14:23:22 | 16.55 | -0.05 | 3,500 | M |
14:22:59 | 16.5 | -0.10 | 1,200 | B |
14:22:25 | 16.5 | -0.10 | 4,500 | B |
14:22:00 | 16.55 | -0.05 | 100 | M |
14:20:52 | 16.5 | -0.10 | 200 | B |
EPS năm 2023 -206 | P/E 4QGN 60.67 | |
EPS 4 quý gần nhất 232 | KLGD 10 phiên 4,528,830 | |
EPS pha loãng 236 | ROE 4QGN -1.26 | |
ROA 4QGN -0.4 | Giá trị sổ sách 16,170 | |
P/B 0.87 | Beta 2.2 | |
EV/EBIT 23.95 | EV/EBITDA 14.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,598 (-15) | Slg niêm yết 157,439,005 | |
Slg lưu hành 157,439,005 | Giá cao nhất 52T 19.26 | |
Slg TDCN 102,335,353 | Giá thấp nhất 52T 11.02 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 78,719,502 | |
Tỷ lệ % Room NN 32.41 | Room NN còn lại 27,692,369 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán CPA Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,800 | 2,879.6 | 75.78% |
Lợi nhuận trước thuế | 156.3 | -17.1 | -10.93% |
Lợi nhuận sau thuế | 125 | -43.2 | -34.53% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,049.2 | 547.6 | 673.6 | 609.1 | 838.5 | 664.3 | 1,039.1 | 501.7 |
Giá vốn hàng bán | 891.7 | 467.5 | 548.5 | 486.2 | 776.3 | 562.4 | 933 | 413.8 |
Lợi nhuận gộp | 157.5 | 80.1 | 125.1 | 122.9 | 62.1 | 101.9 | 106.1 | 87.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15 | 14.6 | 18.5 | 20.2 | 7.4 | 15.3 | 10.2 | 17.5 |
Lợi nhuận tài chính | -101.4 | -32.4 | -66.5 | -63.4 | 58.2 | -39.1 | -43 | -36.4 |
Chi phí bán hàng | 7.7 | 3.5 | 5 | 4.6 | 9.1 | 6.9 | 5 | 6 |
Lợi nhuận khác | -3.7 | 1.7 | -2.6 | -4.1 | 25.6 | -0.1 | -0.8 | -1.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -24.1 | 1.1 | 1.4 | 4.6 | 63.7 | 4.8 | 10 | -1.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -44.7 | 0.2 | -1.5 | 2.8 | 49.3 | 0.7 | 7.9 | -6.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -4.3 | 0 | -0.2 | 0.5 | 5.9 | 0.1 | 0.8 | -1.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 16.5 | -0.1 -0.60% | 22.85 | 1,405,800 |
27/03/2024 | 16.6 | 0.05 +0.30% | 34.32 | 2,063,000 |
26/03/2024 | 16.55 | 0 0.00% | 22.18 | 1,347,700 |
25/03/2024 | 16.55 | 0.3 +1.85% | 87.68 | 5,277,100 |
22/03/2024 | 16.25 | 0.2 +1.25% | 71.45 | 4,417,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 1,505,600 | 1,528,400 | 2,139 | 2,193 |
27/03/24 | 3,401,600 | 5,217,200 | 3,496 | 2,870 |
26/03/24 | 2,708,300 | 3,314,100 | 2,193 | 2,710 |
25/03/24 | 9,035,900 | 9,010,800 | 4,776 | 2,716 |
22/03/24 | 8,771,300 | 9,160,900 | 3,861 | 3,009 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 16.50 | 100 | 104,030 | -103,930 | 0 | 1.72 | -1.72 |
27/03/24 | 16.60 | 0 | 274,700 | -274,700 | 0 | 4.57 | -- |
26/03/24 | 16.55 | 20,700 | 95,100 | -74,400 | 0.34 | 1.57 | -1.23 |
25/03/24 | 16.55 | 103,900 | 504,500 | -400,600 | 1.73 | 8.39 | -6.66 |
22/03/24 | 16.25 | 245,200 | 701,100 | -455,900 | 3.97 | 11.28 | -7.3 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.