menu
24hmoney
Tín hiệu
FCM (HOSE)

Công ty Cổ phần Khoáng sản FECON

(FECON Mining Joint Stock Company)
3.90 -0.21 (-5.11%)

Cập nhật lúc 14:45:11 19/04

KL: 95,800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

140.5

-39.4%

129.8

3.4%

126.9

-6.8%

66.4

-32.2%

231.7

47.9%

125.5

-22.4%

136.2

-21.6%

98

-8.9%

Các khoản giảm trừ

4.4

-7,644%

0.2

N/A

0.2

N/A

0.2

N/A

0.1

80.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

136.1

-41.2%

129.6

3.3%

127.1

-6.7%

66.2

-32.5%

231.7

48.1%

125.5

-22.3%

136.2

-21.6%

98

-8.9%

Giá vốn hàng bán

126

38.3%

112.9

-2.1%

108.1

14.4%

57

39.9%

204.2

-37%

110.6

23.4%

126.3

20.8%

95

1.2%

Lợi nhuận gộp

10.1

-63.1%

16.7

12.2%

18.9

92%

9.1

204.1%

27.5

275.6%

14.9

-13.1%

9.9

-30.2%

3

-73.7%

Thu nhập tài chính

1.4

169.5%

0.3

-14%

1.6

463.8%

0.2

-40.1%

0.5

222.2%

0.4

56%

0.3

148.6%

0.3

225.7%

Chi phí tài chính

2.5

25.8%

3

-32%

3.7

-73.7%

2.5

-26%

3.3

-61.6%

2.3

10%

2.2

11%

2

12%

Chi phí tiền lãi

2.3

25%

2.6

-24.7%

2.7

-25.3%

2.4

-20.2%

3

-48%

2

13.8%

2.1

9.7%

2

8.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

0.2

53.1%

0.3

20.6%

0.3

-28%

0.2

53.5%

0.4

-8.7%

0.3

-14%

0.2

43.7%

0.4

35%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.1

63.9%

7.4

-83.8%

10.3

-398.1%

4

-17.6%

11.5

-1.7%

4

-0.9%

2.1

56.3%

3.4

13.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

4.7

-63.1%

6.4

-25.9%

6.3

9.8%

2.6

207.8%

12.8

305.2%

8.7

-18.2%

5.7

-14.7%

-2.5

-151.4%

Thu nhập khác

0

-96.9%

0.3

-78.9%

0

-89.8%

0

N/A

0.5

31,691%

1.3

876.8%

0.1

-10%

N/A

N/A

Chi phí khác

-0.1

-129.1%

-0

82%

-0

40.4%

-0

-513.3%

-0

84.6%

-0.1

-7.4%

-0

-97%

-0

99.8%

Thu nhập khác, ròng

-0

-107.8%

0.3

-78.8%

-0

-115.6%

-0

-512.7%

0.5

420.2%

1.3

1,356%

0

-29.9%

-0

-100%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

4.7

-64.7%

6.7

-32.8%

6.3

8.8%

2.6

207.7%

13.3

307.8%

10

-6.9%

5.8

-14.8%

-2.5

-145.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.2

40.2%

1

49%

1.6

-31.4%

0.9

-1,100%

2.1

-361.3%

1.9

-2.8%

1.2

4.6%

0.1

91.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.2

40.2%

1

49%

1.6

-31.4%

0.9

-1,100%

2.1

-361.3%

1.9

-2.8%

1.2

4.6%

0.1

91.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

3.4

-69.3%

5.7

-28.8%

4.7

2.9%

1.8

170.7%

11.2

300.2%

8

-8.9%

4.6

-17.1%

-2.5

-155.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.7

-149.9%

0.8

513.4%

2.2

-20.1%

-0.8

41.6%

1.5

190%

0.1

-84.4%

2.8

704%

-1.4

-278.4%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

4.2

-57.2%

5

-37.3%

2.5

39.5%

2.6

321.6%

9.7

345.2%

7.9

-1.5%

1.8

-65.9%

-1.2

-130.7%

EPS Quý

101

-57.6%

153

-25.4%

99

-2%

63

325%

238

347.9%

205

-6.8%

101

-1%

-28

-130.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại