Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Lựa chọn của tuần MSN - EVS
Nguồn: EVS
Ngày phát hành: 10/12/2023
8.90 +0.30 (+3.49%)
(Everest Securities Joint Stock Company)
KL: 478,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:29 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 8.9 | +0.30 | 21,100 | - |
14:29:53 | 8.8 | +0.20 | 100 | M |
14:29:36 | 8.8 | +0.20 | 100 | M |
14:29:15 | 8.8 | +0.20 | 200 | M |
14:28:33 | 8.8 | +0.20 | 200 | M |
14:27:31 | 8.8 | +0.20 | 1,000 | M |
14:26:51 | 8.8 | +0.20 | 100 | M |
14:25:09 | 8.8 | +0.20 | 3,000 | M |
14:24:21 | 8.8 | +0.20 | 1,000 | M |
14:21:28 | 8.8 | +0.20 | 5,500 | M |
14:21:00 | 8.8 | +0.20 | 1,700 | M |
14:19:59 | 8.8 | +0.20 | 700 | M |
14:17:42 | 8.8 | +0.20 | 300 | M |
14:14:40 | 8.8 | +0.20 | 3,200 | M |
14:13:47 | 8.8 | +0.20 | 5,900 | B |
14:12:53 | 8.8 | +0.20 | 3,000 | B |
14:04:19 | 8.8 | +0.20 | 300 | B |
14:03:18 | 8.8 | +0.20 | 500 | B |
14:01:38 | 8.8 | +0.20 | 5,000 | B |
14:01:04 | 8.8 | +0.20 | 9,300 | M |
EPS năm 2023 228 | P/E 4QGN 12.2 | |
EPS 4 quý gần nhất 688 | KLGD 10 phiên 486,790 | |
EPS pha loãng 688 | ROE 4QGN 1.94 | |
ROA 4QGN 1.56 | Giá trị sổ sách 11,844 | |
P/B 0.71 | Beta 2.17 | |
EV/EBIT 23.34 | EV/EBITDA 21.44 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,467 (+50) | Slg niêm yết 164,800,618 | |
Slg lưu hành 164,800,618 | Giá cao nhất 52T 12.3 | |
Slg TDCN 131,840,494 | Giá thấp nhất 52T 5.38 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 164,800,618 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.03 | Room NN còn lại 16,437,973.8 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 448.5 | 383 | 85.39% |
Lợi nhuận trước thuế | 128.5 | 47.1 | 36.67% |
Lợi nhuận sau thuế | 102.8 | 37.7 | 36.63% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 120.7 | 136.7 | 63.7 | 61.9 | 167.5 | 87.5 | 343.2 | 307.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 103.2 | 41.7 | 28.7 | 84.9 | 56.9 | 259 | 176.1 | 240.7 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 17.5 | 95 | 35 | -23 | 110.7 | -171.4 | 167.1 | 66.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.5 | 69.5 | 54.9 | -37.2 | 66.1 | -195.8 | 48.7 | 21.6 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 5.2 | 72.2 | 14 | -44.1 | 100.8 | -186.5 | 139.5 | 37.4 |
Lợi nhuận khác | 0.3 | 0 | -0.5 | -0 | 0 | -0.6 | 0.2 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 5.5 | 72.2 | 13.5 | -44.1 | 100.8 | -187.1 | 139.8 | 37.4 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 4.4 | 58 | 10.6 | -35.4 | 80.2 | -146.3 | 112 | 29.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.7 | 42.4 | 16.7 | -57.2 | 47.9 | -167.1 | 32.6 | 9.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 8.9 | 0.3 +3.49% | 4.22 | 478,600 |
27/03/2024 | 8.6 | 0 0.00% | 2.32 | 270,500 |
26/03/2024 | 8.6 | 0.1 +1.18% | 2.55 | 298,700 |
25/03/2024 | 8.5 | -0.2 -2.30% | 4.51 | 517,300 |
22/03/2024 | 8.7 | 0.1 +1.16% | 3.87 | 446,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 796,800 | 1,162,000 | 1,807 | 2,767 |
27/03/24 | 478,600 | 703,200 | 1,534 | 3,139 |
26/03/24 | 619,000 | 697,500 | 1,899 | 3,321 |
25/03/24 | 609,500 | 1,000,200 | 2,038 | 3,059 |
22/03/24 | 684,200 | 1,053,900 | 1,944 | 2,960 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 8.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 8.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 8.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 8.50 | 0 | 14,100 | -14,100 | 0 | 0.12 | -- |
22/03/24 | 8.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.