Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
16.35 -0.35 (-2.10%)
(EVN Finance Joint Stock Company)
KL: 7,985,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:21 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:46 | 16.4 | -0.30 | 6,600 | M |
14:20:45 | 16.4 | -0.30 | 5,000 | M |
14:20:44 | 16.4 | -0.30 | 1,000 | M |
14:20:43 | 16.4 | -0.30 | 20,000 | M |
14:20:39 | 16.4 | -0.30 | 30,000 | M |
14:20:37 | 16.4 | -0.30 | 100 | M |
14:20:13 | 16.4 | -0.30 | 11,000 | M |
14:19:54 | 16.4 | -0.30 | 500 | M |
14:19:52 | 16.35 | -0.35 | 400 | B |
14:24:34 | 16.45 | -0.25 | 100 | M |
14:25:08 | 16.45 | -0.25 | 100 | M |
14:24:15 | 16.4 | -0.30 | 1,000 | B |
14:25:06 | 16.4 | -0.30 | 100,000 | B |
14:25:06 | 16.45 | -0.25 | 1,800 | M |
14:23:37 | 16.4 | -0.30 | 5,000 | M |
14:23:37 | 16.4 | -0.30 | 5,000 | M |
14:24:03 | 16.4 | -0.30 | 4,000 | B |
14:23:32 | 16.4 | -0.30 | 2,000 | M |
14:24:54 | 16.4 | -0.30 | 3,000 | B |
14:24:39 | 16.45 | -0.25 | 200 | M |
EPS năm 2023 748 | P/E 4QGN 18.4 | |
EPS 4 quý gần nhất 924 | KLGD 10 phiên 10,667,750 | |
EPS pha loãng 924 | ROE 4QGN 5.13 | |
ROA 4QGN 0.72 | Giá trị sổ sách 6,419 | |
P/B 2.65 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 11,514 (-1) | Slg niêm yết 704,248,289 | |
Slg lưu hành 704,248,289 | Giá cao nhất 52T 19.25 | |
Slg TDCN 492,973,802 | Giá thấp nhất 52T 6.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 352,124,144 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.21 | Room NN còn lại 343,569,122 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,093.7 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 560 | 409.3 | 73.09% |
Lợi nhuận sau thuế | 448 | 328.4 | 73.3% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1,081 | 1,054.2 | 1,301.4 | 992.2 | 942.5 | 764.3 | 622.5 | 748.2 |
Tổng chi phí | 1,014.3 | 911 | 1,208.1 | 886.1 | 819.5 | 666.5 | 532.6 | 603.5 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 66.7 | 143.2 | 93.3 | 106.1 | 123 | 97.8 | 89.8 | 144.8 |
Lợi nhuận sau thuế | 53.2 | 115.1 | 74.7 | 85.3 | 123.1 | 78.7 | 19.3 | 144.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 4.9 | 10.9 | 5.7 | 8.6 | 13.1 | 10.3 | 3.1 | 19.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 16.35 | -0.35 -2.10% | 131.7 | 7,985,100 |
27/03/2024 | 16.7 | -0.3 -1.76% | 133.82 | 7,936,900 |
26/03/2024 | 17 | 0.95 +5.92% | 180.78 | 10,902,500 |
25/03/2024 | 16.05 | -0.2 -1.23% | 149.59 | 9,277,500 |
22/03/2024 | 16.25 | -0.25 -1.52% | 127.39 | 7,785,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 8,809,500 | 8,230,700 | 3,625 | 5,404 |
27/03/24 | 13,540,200 | 17,270,800 | 2,729 | 4,564 |
26/03/24 | 24,656,500 | 17,721,400 | 4,514 | 3,524 |
25/03/24 | 16,110,900 | 15,405,300 | 2,435 | 6,522 |
22/03/24 | 14,585,200 | 14,881,000 | 2,251 | 5,628 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 16.35 | 50,330 | 11,040 | +39,290 | 0.83 | 0.18 | 0.65 |
27/03/24 | 16.70 | 8,300 | 3,000 | +5,300 | 0.14 | 0.05 | 0.09 |
26/03/24 | 17.00 | 35,200 | 33,600 | +1,600 | 0.58 | 0.56 | 0.02 |
25/03/24 | 16.05 | 36,600 | 123,731 | -87,131 | 0.59 | 2 | -1.41 |
22/03/24 | 16.25 | 27,212 | 21,300 | +5,912 | 0.44 | 0.35 | 0.1 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.