Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 50.74 | 30.15 | 59.42 | -5.95 | -10.88 | 182.79 | -5.95 | -10.88 | 182.79 |
2022 | Cả năm | 46.21 | 24.39 | 52.78 | 0.74 | -11.55 | -1,567.53 | 0.59 | -11.55 | -1,959.42 |
2021 | Cả năm | 97.61 | 23.78 | 24.36 | -3.93 | -19.24 | 489.75 | -3.93 | -19.24 | 489.75 |
2020 | Cả năm | 96 | 78.38 | 81.64 | -3.57 | 0.11 | -3.09 | -3.57 | 0.11 | -3.09 |
2019 | 2 | 60 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |